Kết quả Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión, 05h15 ngày 04/02
Kết quả Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión Đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión Phong độ Club Atletico Tigre gần đây Phong độ Club Atlético Unión gần đây
- Thứ ba, Ngày 04/02/202505:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.80O 2
0.97U 2
0.881
1.29X
4.602
15.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1.5
4.76U 1.5
0.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 3
-
Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
- Club Atletico Tigre4-2-3-112Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz40Alan Barrionuevo4Martin Ortega22Julian Alejo Lopez16Lorenzo Scipioni77Maximiliano Zalazar33Elias Lautaro Cabrera20Hector Fertoli29Ignacio Russo21Agustin Colazo18Lucas Emanuel Gamba28Mauro Pitton16Mauricio Martinez11Mateo Del Blanco22Francisco Gerometta32Andres Nicolas Paz34Franco Pardo3Claudio Corvalan14Bruno Pitton25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
- 37Jeremías Ramponi24Alan Sosa31Federico Tevez25Valentin Moreno6Diego Sosa23Gonzalo Augustin Pineiro27Santiago Gonzalez10Lucas Besozzi8Martin Garay47Jabes Saralegui21Sebastian Luciano Medina34Jose David RomeroMatías Tagliamonte 1Juan Luduena 26Rafael Profini 24Lautaro Vargas 35Valentin Fascendini 13Ezequiel Ham 8Lionel Verde 10Franco Fragapane 7Julian Palacios 20Emilio Giaccone 43Marcelo Luciano Estigarribia 31Jeronimo Domina 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lucas PusineriKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
- Club Atletico TigreClub Atlético Unión
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 8Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút1
-
- 5Sút Phạt3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 168Số đường chuyền169
-
- 82%Chuyền chính xác83%
-
- 3Phạm lỗi5
-
- 0Việt vị2
-
- 0Cứu thua3
-
- 1Rê bóng thành công3
-
- 2Đánh chặn3
-
- 11Ném biên7
-
- 1Woodwork0
-
- 3Cản phá thành công5
-
- 4Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass18
-
- 38Pha tấn công38
-
- 25Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Racing Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
6 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
7 | Central Cordoba SDE | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
8 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
9 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
10 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
11 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
12 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
13 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
14 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
15 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
16 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | B T |
17 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
22 | San Martin San Juan | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | B H H |
23 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation