Kết quả River Plate vs San Lorenzo, 07h00 ngày 05/12
Kết quả River Plate vs San Lorenzo Đối đầu River Plate vs San Lorenzo Phong độ River Plate gần đây Phong độ San Lorenzo gần đây
- Thứ năm, Ngày 05/12/202407:00
- River Plate 11San Lorenzo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.14+1.25
0.77O 2.25
1.02U 2.25
0.861
1.40X
4.202
8.50Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
River Plate vs San Lorenzo: Diễn biến chính
- 33'0-0Eric Daian Remedi
- 43'Leandro Martin Gonzalez Pirez0-0
- 58'Maximiliano Eduardo Meza1-0
- 64'1-0Alexis Ricardo Cuello Penalty awarded
- 66'1-1Iker Muniain Goni
- 68'Rodrigo Aliendro
Santiago Simon1-1 - 68'Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Colidio1-1 - 68'Gonzalo Nicolas Martinez
Manuel Lanzini1-1 - 75'1-1Andres Vombergar
Alexis Ricardo Cuello - 75'1-1Ivan Leguizamon
Ezequiel Cerutti - 80'Adam Bareiro
Pablo Solari1-1 - 80'Franco Mastantuono
Fabricio Bustos1-1 - 89'1-1Santiago Sosa
Elian Mateo Irala - 90'1-1Daniel Herrera
Iker Muniain Goni
-
River Plate vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
- River Plate4-3-1-21Franco Armani20Milton Casco17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez16Fabricio Bustos8Maximiliano Eduardo Meza23Rodrigo Villagra31Santiago Simon10Manuel Lanzini11Facundo Colidio36Pablo Solari7Ezequiel Cerutti28Alexis Ricardo Cuello80Iker Muniain Goni24Nicolas Tripichio5Eric Daian Remedi17Elian Mateo Irala21Malcom Braida4Jhohan Sebastian Romana Espitia35Gonzalo Lujan Melli22Gaston Matias Campi25Gaston Gomez
- Đội hình dự bị
- 29Rodrigo Aliendro18Gonzalo Nicolas Martinez9Miguel Angel Borja Hernandez30Franco Mastantuono7Adam Bareiro25Jeremias Ledesma3Jose Ramiro Funes Mori22Daniel Zabala5Claudio Matias Kranevitter4Nicolas Fonseca26Ignacio Martin Fernandez32Agustin RubertoIvan Leguizamon 11Andres Vombergar 9Santiago Sosa 40Daniel Herrera 36Facundo Altamirano 13Elias Baez 37Ramiro Pedroza 53Nahuel Barrios 10Juan Cruz Vega 26Sebastian Hussain Blanco 29Agustin Ladstatter 50Matias Reali 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Martin DemichelisRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
- River PlateSan Lorenzo
- 6Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút3
-
- 13Sút Phạt18
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 511Số đường chuyền245
-
- 82%Chuyền chính xác60%
-
- 17Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị3
-
- 3Cứu thua5
-
- 21Rê bóng thành công15
-
- 7Đánh chặn7
-
- 19Ném biên20
-
- 21Cản phá thành công15
-
- 12Thử thách11
-
- 21Long pass25
-
- 121Pha tấn công103
-
- 50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Independiente | 26 | 9 | 12 | 5 | 25 | 17 | 8 | 39 | T B T B T T |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
12 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
13 | Estudiantes La Plata | 26 | 8 | 11 | 7 | 34 | 32 | 2 | 35 | H H H B T H |
14 | Belgrano | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H T H B T H |
15 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
16 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
18 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
19 | Club Atletico Tigre | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | B B T H H B |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
23 | San Lorenzo | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 25 | -5 | 29 | H T B B H B |
24 | Argentinos Juniors | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 26 | -6 | 29 | B T B B B T |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B B H B B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |