Đối đầu River Plate vs Rosario Central, 05h15 ngày 09/12
Kết quả River Plate vs Rosario Central Đối đầu River Plate vs Rosario Central Phong độ River Plate gần đây Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2025: River Plate vs Rosario Central
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/12/2024 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Rosario Central trước đây
- 08/04/2024River Plate2 - 1Rosario Central0 - 1W
- 10/12/2023River Plate0 - 0Rosario Central0 - 0D
- 12/11/2023Rosario Central3 - 1River Plate1 - 1L
- 24/07/2023Rosario Central3 - 3River Plate1 - 0D
- 17/10/2022River Plate1 - 2Rosario Central0 - 1L
- 29/11/2021Rosario Central2 - 2River Plate1 - 0D
- 21/02/2021River Plate3 - 0Rosario Central1 - 0W
- 29/11/2020Rosario Central0 - 2River Plate0 - 1W
- 08/11/2020River Plate2 - 1Rosario Central1 - 0W
- 23/12/2023River Plate2 - 0Rosario Central1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 3 | 2 |
Argentina Trofeo de Campeones | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
River Plate (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 25 | 13 | 4 | 8 | 40 | 27 | 13 | 43 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T T B T H |
6 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
7 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
8 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
9 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
11 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
12 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
13 | Estudiantes La Plata | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H H H B T |
14 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
15 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
16 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
17 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 24 | -4 | 29 | T H T B B H |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: