Đối đầu SK Treibach vs Union Gurten, 00h00 ngày 26/4
Kết quả SK Treibach vs Union Gurten Đối đầu SK Treibach vs Union Gurten Phong độ SK Treibach gần đây Phong độ Union Gurten gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SK Treibach vs Union Gurten
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Treibach vs Union Gurten trước đây
- 28/09/2024Union Gurten1 - 1SK Treibach1 - 1D
- 29/04/2023Union Gurten4 - 0SK Treibach2 - 0L
- 17/09/2022SK Treibach2 - 3Union Gurten1 - 2L
- 03/06/2022Union Gurten0 - 1SK Treibach0 - 0W
- 30/10/2021SK Treibach3 - 3Union Gurten1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SK Treibach vs Union Gurten
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Treibach vs Union Gurten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Treibach vs Union Gurten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Treibach vs Union Gurten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Treibach (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SK Treibach (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Treibach thắng
Bại: là số trận SK Treibach thua
Thắng: là số trận SK Treibach thắng
Bại: là số trận SK Treibach thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Treibach và Union Gurten trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: