Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây Phong độ SV Horn gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn trước đây
- 02/08/2024SV Horn2 - 3Rapid Vienna (Youth)1 - 3W
- 05/05/2023SV Horn3 - 0Rapid Vienna (Youth)1 - 0L
- 15/10/2022Rapid Vienna (Youth)0 - 1SV Horn0 - 0L
- 26/02/2022Rapid Vienna (Youth)3 - 2SV Horn2 - 1W
- 08/08/2021SV Horn1 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 1D
- 18/04/2021Rapid Vienna (Youth)1 - 0SV Horn0 - 0W
- 07/11/2020SV Horn3 - 2Rapid Vienna (Youth)1 - 2L
- 11/11/2021SV Horn1 - 1Rapid Vienna (Youth)1 - 0D
- 02/02/2021Rapid Vienna (Youth)1 - 1SV Horn1 - 1D
- 07/02/2020Rapid Vienna (Youth)1 - 1SV Horn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth) và SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
5 | SC Bregenz | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 20 | 6 | 26 | H H H B B T |
6 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
7 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 24 | B B H H B T |
9 | Sturm Graz (Youth) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 21 | H T T B T H |
10 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
11 | Austria Lustenau | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | H H B B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | SV Horn | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 9 | H B B B B H |
16 | Lafnitz | 15 | 2 | 2 | 11 | 18 | 38 | -20 | 8 | B T T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: