Đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg, 23h00 ngày 20/9
Kết quả Lafnitz vs Kapfenberg Đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg Phong độ Lafnitz gần đây Phong độ Kapfenberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs Kapfenberg
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg trước đây
- 17/02/2024Lafnitz1 - 2Kapfenberg0 - 1L
- 02/12/2023Kapfenberg2 - 4Lafnitz1 - 2W
- 28/07/2023Lafnitz3 - 0Kapfenberg1 - 0W
- 27/05/2023Lafnitz3 - 1Kapfenberg2 - 0W
- 14/08/2022Kapfenberg1 - 5Lafnitz0 - 3W
- 01/04/2022Lafnitz3 - 2Kapfenberg2 - 2W
- 10/09/2021Kapfenberg1 - 0Lafnitz0 - 0L
- 13/04/2021Kapfenberg1 - 0Lafnitz0 - 0L
- 31/10/2020Lafnitz2 - 0Kapfenberg1 - 0W
- 27/09/2023Kapfenberg1 - 0Lafnitz1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Áo | 8 | 6 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Lafnitz (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lafnitz và Kapfenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 16 | T T T T T H |
2 | Kapfenberg | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T T T B |
3 | Trenkwalder Admira Wacker | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | B T T T T |
4 | SC Bregenz | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | H T H B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 10 | T T H T B |
6 | SKU Amstetten | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T B |
7 | Austria Lustenau | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | H H H T H T |
8 | Floridsdorfer AC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B B T H |
9 | First Wien 1894 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B H B T |
10 | SV Stripfing Weiden | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 5 | B B H H T |
11 | FC Liefering | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B T H B H |
12 | SV Horn | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B T B B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 2 | H B B B H |
14 | St.Polten | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H H B B |
15 | Lafnitz | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 2 | H B B H B B |
16 | ASK Voitsberg | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: