Đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst, 00h30 ngày 26/4

Hạng 3 Áo 2024-2025: FC Kitzbuhel vs SC Imst

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst trước đây

  • 21/09/2024
    SC Imst
    4 - 0
    FC Kitzbuhel
    1 - 0
    L
  • 22/10/2022
    SC Imst
    4 - 1
    FC Kitzbuhel
    3 - 1
    L
  • 20/08/2022
    FC Kitzbuhel
    1 - 1
    SC Imst
    0 - 1
    D
  • 03/06/2022
    SC Imst
    6 - 1
    FC Kitzbuhel
    2 - 1
    L
  • 10/04/2022
    FC Kitzbuhel
    0 - 2
    SC Imst
    0 - 1
    L
  • 26/10/2021
    FC Kitzbuhel
    0 - 0
    SC Imst
    0 - 0
    D
  • 21/08/2021
    SC Imst
    1 - 1
    FC Kitzbuhel
    0 - 1
    D
  • 22/08/2020
    FC Kitzbuhel
    0 - 0
    SC Imst
    0 - 0
    D
  • 26/10/2019
    SC Imst
    2 - 2
    FC Kitzbuhel
    1 - 0
    D
  • 17/08/2019
    FC Kitzbuhel
    4 - 1
    SC Imst
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kitzbuhel vs SC Imst: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Kitzbuhel (sân nhà) 5 1 3 1
FC Kitzbuhel (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kitzbuhel thắng
Bại: là số trận FC Kitzbuhel thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC KitzbuhelSC Imst trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 23 12 7 4 43 18 25 43 T B T T T H
2 Neusiedl 23 12 7 4 40 25 15 43 T T H H H H
3 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
4 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
5 Austria Wien (Youth) 22 11 6 5 35 22 13 39 T T H B H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 23 7 10 6 26 26 0 31 B B B H H B
9 Sportunion Mauer 23 9 3 11 31 38 -7 30 B T B H B H
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 23 5 9 9 29 45 -16 24 T B T H H H
12 Favoritner AC 23 6 5 12 25 39 -14 23 B T B B H H
13 SV Gloggnitz 23 5 6 12 30 46 -16 21 B H T H T B
14 SV Leobendorf 23 4 8 11 32 38 -6 20 B H H B B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: