Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Traiskirchen vs Austria Wien (Youth), 00h00 ngày 28/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: Traiskirchen vs Austria Wien (Youth)

Lịch sử đối đầu Traiskirchen vs Austria Wien (Youth) trước đây

  • 09/11/2024
    Austria Wien (Youth)
    1 - 2
    Traiskirchen
    0 - 1
    W
  • 01/06/2024
    Traiskirchen
    0 - 3
    Austria Wien (Youth)
    0 - 1
    L
  • 08/11/2023
    Austria Wien (Youth)
    2 - 1
    Traiskirchen
    0 - 0
    L
  • 01/05/2018
    Austria Wien (Youth)
    3 - 0
    Traiskirchen
    0 - 0
    L
  • 21/10/2017
    Traiskirchen
    2 - 1
    Austria Wien (Youth)
    1 - 0
    W
  • 01/04/2017
    Traiskirchen
    1 - 4
    Austria Wien (Youth)
    1 - 1
    L
  • 10/09/2016
    Austria Wien (Youth)
    2 - 0
    Traiskirchen
    0 - 0
    L
  • 15/07/2023
    Austria Wien (Youth)
    3 - 0
    Traiskirchen
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Traiskirchen vs Austria Wien (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Traiskirchen vs Austria Wien (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Traiskirchen vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 7 2 0 5
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Traiskirchen vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Traiskirchen (sân nhà) 3 1 0 2
Traiskirchen (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Traiskirchen thắng
Bại: là số trận Traiskirchen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TraiskirchenAustria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 28 17 6 5 56 31 25 57 T T T B T T
2 SC Mannsdorf 28 16 7 5 51 19 32 55 H T T T B T
3 Neusiedl 28 16 7 5 57 35 22 55 H T T T B T
4 Austria Wien (Youth) 28 15 7 6 52 29 23 52 T B T T H T
5 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
6 Wiener SC 28 11 11 6 51 42 9 44 T H T H H B
7 Traiskirchen 28 11 9 8 54 48 6 42 B H B B T T
8 SV Oberwart 28 9 11 8 35 32 3 38 B B H B T T
9 Sportunion Mauer 28 11 5 12 37 42 -5 38 H B H T H T
10 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
11 SV Leobendorf 28 7 9 12 40 43 -3 30 B T T H T B
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 28 6 8 14 31 51 -20 26 H B H H H B
14 SV Gloggnitz 28 5 8 15 37 60 -23 23 B B H H B B
15 ASV Siegendorf 28 4 7 17 33 60 -27 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 28 3 7 18 24 63 -39 16 B B B H B B

Upgrade Team
Cập nhật: