Kết quả Ipswich Town vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Ipswich Town vs AFC Bournemouth Nhận định, Soi kèo Ipswich Town vs Bournemouth, 21h00 ngày 8/12 Đối đầu Ipswich Town vs AFC Bournemouth Lịch phát sóng Ipswich Town vs AFC Bournemouth Phong độ Ipswich Town gần đây Phong độ AFC Bournemouth gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
- Ipswich Town 21AFC Bournemouth 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.75
0.85U 2.75
1.001
3.00X
3.752
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Ipswich Town vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
- 12'Liam Delap0-0
- 16'Sammie Szmodics0-0
- 21'Conor Chaplin (Assist:Cameron Burgess)1-0
- 63'1-0Dango Ouattara
Justin Kluivert - 63'1-0Enes Unal
Adam Smith - 74'1-0Phillip Billing
Francisco Evanilson de Lima Barbosa - 74'1-0David Brooks
Marcus Tavernier - 80'Jack Clarke
Sammie Szmodics1-0 - 81'Ali Al-Hamadi
Liam Delap1-0 - 86'1-0James Hill
Ryan Christie - 87'1-1Enes Unal (Assist:Dango Ouattara)
- 90'1-2Dango Ouattara
- 90'Wes Burns
Omari Hutchinson1-2 - 90'Jens Cajuste
Jack Taylor1-2 - 90'1-2David Brooks
-
Ipswich Town vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
- Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis15Cameron Burgess26Dara O Shea18Ben Johnson14Jack Taylor5Sam Morsy23Sammie Szmodics10Conor Chaplin20Omari Hutchinson19Liam Delap9Francisco Evanilson de Lima Barbosa16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo10Ryan Christie4Lewis Cook15Adam Smith27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
- 16Ali Al-Hamadi47Jack Clarke7Wes Burns12Jens Cajuste2Harry Clarke28Christian Walton8Kalvin Phillips22Conor Townsend33Nathan BroadheadDango Ouattara 11Phillip Billing 29Enes Unal 26James Hill 23David Brooks 7Mark Travers 42Will Dennis 40Maximillian Aarons 37Max Kinsey-Wellings 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kieran McKennaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
- Ipswich TownAFC Bournemouth
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc13
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút22
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 7Cản sút7
-
- 13Sút Phạt9
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 340Số đường chuyền443
-
- 74%Chuyền chính xác81%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 57Đánh đầu31
-
- 25Đánh đầu thành công19
-
- 4Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 4Thay người5
-
- 8Đánh chặn11
-
- 23Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công23
-
- 5Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 71Pha tấn công118
-
- 37Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh