Kết quả Luton Town vs Sheffield United, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Luton Town vs Sheffield United Nhận định Luton Town vs Sheffield United, lúc 22h00 ngày 10/2 Đối đầu Luton Town vs Sheffield United Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
- Luton Town 11Sheffield United 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.16X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Sheffield United
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Luton Town vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 5'0-0Max Josef Lowe
Rhys Norrington-Davies - 10'0-0Mason Holgate
- 26'0-0Gustavo Hamer
- 30'0-1Cameron Archer
- 34'0-1Vinicius de Souza Costa Penalty awarded
- 36'0-2James Mcatee
- 41'Carlton Morris0-2
- 50'Elijah Anuoluwapo Adebayo Penalty awarded0-2
- 52'Carlton Morris1-2
- 53'Tahith Chong
Jordan Clark1-2 - 60'1-2Thomas Davies
Gustavo Hamer - 68'Andros Townsend
Reece Burke1-2 - 72'1-3Vinicius de Souza Costa (Assist:Ben Osborne)
- 81'1-3Rhian Brewster
Cameron Archer - 81'1-3Oliver Norwood
James Mcatee - 87'Luke Berry
Alfie Doughty1-3 - 87'Cauley Woodrow
Carlton Morris1-3
-
Luton Town vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski29Amarii Bell2Gabriel Osho16Reece Burke45Alfie Doughty6Ross Barkley28Albert-Mboyo Sambi Lokonga7Chiedozie Ogbene9Carlton Morris18Jordan Clark11Elijah Anuoluwapo Adebayo10Cameron Archer28James Mcatee21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer23Ben Osborne20Jayden Bogle30Mason Holgate15Anel Ahmedhodzic19Jack Robinson33Rhys Norrington-Davies18Wes Foderingham
- Đội hình dự bị
- 14Tahith Chong10Cauley Woodrow8Luke Berry30Andros Townsend12Issa Kabore17Pelly Ruddock23Tim Krul15Teden Mengi19Jacob BrownThomas Davies 22Max Josef Lowe 3Rhian Brewster 7Oliver Norwood 16William Osula 32Yasser Larouci 27Jordan Amissah 37Auston Trusty 5Andrew Brooks 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- Luton TownSheffield United
- Giao bóng trước
-
- 13Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút1
-
- 11Sút Phạt8
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 563Số đường chuyền192
-
- 85%Chuyền chính xác57%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 41Đánh đầu39
-
- 20Đánh đầu thành công20
-
- 0Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công26
-
- 4Thay người4
-
- 8Đánh chặn3
-
- 25Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công26
-
- 7Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 138Pha tấn công57
-
- 87Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh