Kết quả Chelsea vs Everton, 02h00 ngày 16/04
Kết quả Chelsea vs Everton Kèo thẻ phạt ngon ăn Chelsea vs Everton, 2h ngày 16/04 Đối đầu Chelsea vs Everton Lịch phát sóng Chelsea vs Everton Phong độ Chelsea gần đây Phong độ Everton gần đây
- Thứ ba, Ngày 16/04/202402:00
- Chelsea 16Everton 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 3
0.96U 3
0.901
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Everton
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Chelsea vs Everton: Diễn biến chính
- 13'Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)1-0
- 18'Cole Jermaine Palmer2-0
- 28'2-0James Garner
- 29'Cole Jermaine Palmer3-0
- 36'3-0Ashley Young
- 40'Mykhailo Mudryk3-0
- 44'Nicolas Jackson (Assist:Marc Cucurella)4-0
- 46'4-0Jack Harrison
James Garner - 46'4-0Andre Filipe Tavares Gomes
Amadou Onana - 46'4-0Nathan Patterson
Seamus Coleman - 52'4-0James Tarkowski
- 57'4-0Michael Vincent Keane
Jarrad Branthwaite - 64'Cole Jermaine Palmer5-0
- 66'5-0Michael Vincent Keane
- 72'Carney Chukwuemeka
Noni Madueke5-0 - 80'Cesare Casadei
Cole Jermaine Palmer5-0 - 80'Benjamin Chilwell
Mykhailo Mudryk5-0 - 88'Alfie Gilchrist
Malo Gusto5-0 - 88'Deivid Washington
Nicolas Jackson5-0 - 90'5-0Ben Godfrey
Nathan Patterson - 90'Alfie Gilchrist6-0
-
Chelsea vs Everton: Đội hình chính và dự bị
- Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic3Marc Cucurella6Thiago Emiliano da Silva14Trevoh Thomas Chalobah27Malo Gusto23Conor Gallagher25Moises Caicedo10Mykhailo Mudryk20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson14Beto Betuncal16Abdoulaye Doucoure18Ashley Young8Amadou Onana37James Garner7Dwight Mcneil23Seamus Coleman6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
- 31Cesare Casadei17Carney Chukwuemeka42Alfie Gilchrist21Benjamin Chilwell36Deivid Washington5Benoit Badiashile Mukinayi13Marcus Bettinelli67Tyrique George78Kiano DyerAndre Filipe Tavares Gomes 21Michael Vincent Keane 5Ben Godfrey 22Jack Harrison 11Nathan Patterson 2Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10Joao Virginia 12Youssef Chermiti 28Lewis Warrington 51
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enzo MarescaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Everton: Số liệu thống kê
- ChelseaEverton
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút2
-
- 19Sút Phạt5
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 584Số đường chuyền380
-
- 87%Chuyền chính xác77%
-
- 5Phạm lỗi21
-
- 0Việt vị4
-
- 21Đánh đầu31
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 19Đánh chặn6
-
- 15Ném biên21
-
- 9Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 84Pha tấn công125
-
- 35Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh