Đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ, 21h00 ngày 15/1
Kết quả Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ Đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ Phong độ Exeter City Nữ gần đây Phong độ Cardiff City Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ
- Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ trước đây
- 08/09/2024Gwalia United (W)2 - 3Exeter City (W)1 - 0W
- 14/11/2021Exeter City (W)3 - 1Gwalia United (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp nữ Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Exeter City Nữ vs Cardiff City Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Exeter City Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Exeter City Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Exeter City Nữ thắng
Bại: là số trận Exeter City Nữ thua
Thắng: là số trận Exeter City Nữ thắng
Bại: là số trận Exeter City Nữ thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Exeter City Nữ và Cardiff City Nữ trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 32 | T H T B T T |
2 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
3 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
4 | AFC Wimbledon (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T B B T T |
5 | Oxford United (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | T T T B B B |
6 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Plymouth Argyle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B T B T B |
11 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 76 | -68 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh