Đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Blyth Spartans vs Prescot Cables Đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables Phong độ Blyth Spartans gần đây Phong độ Prescot Cables gần đây
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Blyth Spartans vs Prescot Cables
- Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables trước đây
- 07/09/2024Prescot Cables1 - 0Blyth Spartans0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables
- Thống kê lịch sử đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Bắc Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blyth Spartans vs Prescot Cables: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blyth Spartans (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Blyth Spartans (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blyth Spartans thắng
Bại: là số trận Blyth Spartans thua
Thắng: là số trận Blyth Spartans thắng
Bại: là số trận Blyth Spartans thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blyth Spartans và Prescot Cables trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 19 | 16 | 2 | 1 | 44 | 13 | 31 | 50 | T T T T B T |
2 | Guiseley | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 24 | 15 | 39 | T T T H T H |
3 | Worksop Town | 20 | 11 | 2 | 7 | 40 | 22 | 18 | 35 | B B T H T B |
4 | Ilkeston Town | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | B T B T T T |
5 | Hyde F.C. | 20 | 8 | 8 | 4 | 34 | 29 | 5 | 32 | H H T H T H |
6 | Ashton United | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H T T B T |
7 | Stockton Town | 19 | 10 | 1 | 8 | 35 | 24 | 11 | 31 | T T B B T B |
8 | Hebburn Town | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 31 | T H H T B B |
9 | Lancaster City | 20 | 6 | 10 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | H B T T H B |
10 | Morpeth Town | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 26 | T T T B B H |
11 | Whitby Town | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B T T B |
12 | Workington | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 25 | T B H T T B |
13 | Prescot Cables | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B B H H |
14 | Basford Utd | 20 | 7 | 2 | 11 | 31 | 37 | -6 | 23 | B B T H B B |
15 | Bamber Bridge | 18 | 6 | 4 | 8 | 31 | 34 | -3 | 22 | B T B B H T |
16 | Matlock Town | 20 | 5 | 6 | 9 | 26 | 38 | -12 | 21 | H B B T T H |
17 | Gainsborough Trinity | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | B H B T T T |
18 | Mickleover Sports | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 38 | -12 | 20 | B B B T B B |
19 | FC United of Manchester | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | H T H B T H |
20 | Warrington Rylands | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | B H T T B H |
21 | leek Town | 20 | 4 | 6 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B B B H H |
22 | Blyth Spartans | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 40 | -26 | 11 | B B B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh