Tổng số trận | 459 |
Số trận đã kết thúc | 79 (17.21%) |
Số trận sắp đá | 380 (82.79%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 45 (9.8%) |
Số trận thắng (sân khách) | 21 (4.58%) |
Số trận hòa | 13 (2.83%) |
Số bàn thắng | 262 (3.32 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 165 (2.09 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 97 (1.23 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Radcliffe Borough (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Workington, Ilkeston (28 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Radcliffe Borough (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Atherton Collieries (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Atherton Collieries (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Gainsborough Trinity (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Radcliffe Borough (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Worksop Town, Matlock Town (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Marine (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Marske United (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Stafford Rangers, Whitby Town (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Marske United (15 bàn thua) |