Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Workington vs Ashton United, 21h00 ngày 26/4

VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Workington vs Ashton United

  • Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc Anh
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Workington vs Ashton United trước đây

  • 24/08/2024
    Ashton United
    3 - 0
    Workington
    1 - 0
    L
  • 16/12/2023
    Ashton United
    2 - 2
    Workington
    1 - 1
    D
  • 12/08/2023
    Workington
    5 - 0
    Ashton United
    4 - 0
    W
  • 28/04/2018
    Workington
    1 - 2
    Ashton United
    1 - 1
    L
  • 27/09/2017
    Ashton United
    0 - 1
    Workington
    0 - 0
    W
  • 05/04/2017
    Ashton United
    1 - 2
    Workington
    1 - 1
    W
  • 19/10/2016
    Workington
    1 - 0
    Ashton United
    1 - 0
    W
  • 16/04/2016
    Ashton United
    0 - 1
    Workington
    0 - 0
    W
  • 09/01/2016
    Workington
    5 - 2
    Ashton United
    2 - 0
    W
  • 24/01/2015
    Ashton United
    3 - 2
    Workington
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Workington vs Ashton United

- Thống kê lịch sử đối đầu Workington vs Ashton United: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Workington vs Ashton United: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Anh-Bắc Anh 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Workington vs Ashton United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Workington (sân nhà) 4 3 0 1
Workington (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Workington thắng
Bại: là số trận Workington thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WorkingtonAshton United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Macclesfield Town 41 34 4 3 105 30 75 106 T T T T T T
2 Worksop Town 41 25 5 11 93 49 44 80 T T B B T T
3 Guiseley 41 20 13 8 66 44 22 73 T H H B T B
4 Stockton Town 41 22 6 13 65 47 18 72 T T T T H B
5 Ashton United 41 20 9 12 71 53 18 69 B T T B B T
6 Ilkeston Town 41 17 12 12 67 55 12 63 B T T H B H
7 Gainsborough Trinity 41 17 10 14 56 52 4 61 T B B T T T
8 Morpeth Town 41 16 13 12 56 60 -4 61 H H T H H T
9 Hyde F.C. 41 14 15 12 59 62 -3 57 B T T B T B
10 Prescot Cables 41 16 9 16 49 52 -3 57 T T T B B T
11 Warrington Rylands 41 14 13 14 59 52 7 55 B B H B B T
12 Bamber Bridge 41 15 7 19 64 68 -4 52 B T B T T T
13 leek Town 41 14 10 17 46 53 -7 52 T H T T B B
14 Whitby Town 41 15 7 19 55 67 -12 52 B B T T T T
15 Hebburn Town 41 13 12 16 58 63 -5 51 B B B H B T
16 FC United of Manchester 41 12 14 15 54 61 -7 50 T B H H B B
17 Lancaster City 41 12 14 15 51 62 -11 50 H B B T T B
18 Workington 41 14 7 20 56 64 -8 49 B T B B T B
19 Matlock Town 41 10 14 17 58 68 -10 44 T H B T B H
20 Basford Utd 41 10 6 25 48 77 -29 36 T B B H B B
21 Mickleover Sports 41 9 9 23 39 75 -36 36 T B H H T B
22 Blyth Spartans 41 3 9 29 36 97 -61 18 B B B B B B

Cập nhật: