Kết quả Portsmouth vs Burnley, 22h00 ngày 01/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Portsmouth vs Burnley: Diễn biến chính

  • 2'
    Andre Dozzell
    0-0
  • 22'
    0-0
    Connor Roberts
  • 58'
    0-0
     Hannibal Mejbri
     Jeremy Sarmiento
  • 59'
    Robert Atkinson
    0-0
  • 65'
    Isaac Hayden  
    Freddie Potts  
    0-0
  • 71'
    Hayden Matthews  
    Conor Shaughnessy  
    0-0
  • 82'
    Callum Lang
    0-0
  • 87'
    Cohen Bramall  
    Matt Ritchie  
    0-0
  • 87'
    Terry Devlin  
    Zak Swanson  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Ashley Barnes
     Zian Flemming
  • Portsmouth vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    35
    Robert Atkinson
    6
    Conor Shaughnessy
    22
    Zak Swanson
    21
    Andre Dozzell
    8
    Freddie Potts
    23
    Josh Murphy
    49
    Callum Lang
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    7
    Jeremy Sarmiento
    17
    Lyle Foster
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Hayden Matthews
    18Cohen Bramall
    45Isaac Hayden
    24Terry Devlin
    20Thomas Waddingham
    7Marlon Pack
    29Harvey Blair
    31Jordan Gideon Archer
    15Christian Saydee
    Hannibal Mejbri 28
    Ashley Barnes 35
    Benson Hedilazio 10
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Oliver Sonne 2
    Joe Worrall 4
    Jonjo Shelvey 26
    Bashir Humphreys 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Burnley
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation