Kết quả Norwich City vs Preston North End, 03h00 ngày 12/02
Kết quả Norwich City vs Preston North End Nhận định, soi kèo Norwich City vs Preston North End, 3h ngày 12/2 Đối đầu Norwich City vs Preston North End Phong độ Norwich City gần đây Phong độ Preston North End gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/02/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.80X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Preston North End
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Norwich City vs Preston North End: Diễn biến chính
- 5'0-1
Milutin Osmajic (Assist:Mads Frokjaer)
- 22'0-1Brad Potts
Duane Holmes - 60'Jacob Lungi Sorensen
Oscar Schwartau0-1 - 60'Marcelino Nunez
Jacob Wright0-1 - 60'Ante Crnac
Joshua Sargent0-1 - 64'0-1Ryan Ledson
- 65'Ante Crnac0-1
- 72'Matej Jurasek
Anis Ben Slimane0-1 - 73'0-1Sam Greenwood
Ryan Ledson - 73'0-1Liam Lindsay
Ryan Porteous - 80'0-1Freddie Woodman
- 82'Jose Cordoba
Lucien Mahovo0-1 - 88'0-1Ched Evans
Milutin Osmajic - 89'0-1Andrew Hughes
- 90'Borja Sainz Eguskiza0-1
-
Norwich City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
- Norwich City4-2-3-11Angus Gunn47Lucien Mahovo6Callum Doyle4Shane Duffy35Kellen Fisher16Jacob Wright20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza29Oscar Schwartau22Lewis Dobbin9Joshua Sargent10Mads Frokjaer28Milutin Osmajic25Duane Holmes29Kaine Hayden18Ryan Ledson22Stefan Teitur Thordarson3Jayden Meghoma2Ryan Porteous19Lewis Gibson16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
- 26Marcelino Nunez17Ante Crnac10Matej Jurasek33Jose Cordoba19Jacob Lungi Sorensen12George Long3Jack Stacey15Ruairi McConville14Benjamin ChriseneSam Greenwood 20Brad Potts 44Liam Lindsay 6Ched Evans 12Patrick Bauer 26William Keane 7David Cornell 13Felipe 24Kacper Pasiek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- DAVID WAGNERRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Preston North End: Số liệu thống kê
- Norwich CityPreston North End
- 8Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt14
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 546Số đường chuyền375
-
- 82%Chuyền chính xác78%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 28Đánh đầu23
-
- 15Đánh đầu thành công10
-
- 0Cứu thua1
-
- 25Rê bóng thành công25
-
- 7Đánh chặn6
-
- 22Ném biên21
-
- 23Cản phá thành công24
-
- 6Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass27
-
- 123Pha tấn công103
-
- 33Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 32 | 20 | 9 | 3 | 66 | 19 | 47 | 69 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 31 | 20 | 6 | 5 | 43 | 22 | 21 | 64 | T T T B T T |
3 | Burnley | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 | 61 | T H T H H T |
4 | Sunderland A.F.C | 31 | 16 | 11 | 4 | 47 | 28 | 19 | 59 | T H T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 31 | 11 | 14 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | H H B T B T |
6 | Blackburn Rovers | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T H B T B B |
8 | Coventry City | 32 | 12 | 8 | 12 | 42 | 40 | 2 | 44 | T T T T B T |
9 | Norwich City | 32 | 11 | 10 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B B T T H B |
10 | Bristol City | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 36 | 2 | 42 | T B H T H B |
11 | Sheffield Wednesday | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 42 | H B H T H B |
12 | Watford | 32 | 12 | 6 | 14 | 42 | 48 | -6 | 42 | T B B B H B |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 41 | -6 | 41 | T T B B T B |
14 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
15 | Preston North End | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 40 | H H T T B T |
16 | Oxford United | 32 | 9 | 11 | 12 | 34 | 45 | -11 | 38 | T T H H B H |
17 | Swansea City | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 42 | -9 | 37 | H B B B B T |
18 | Portsmouth | 32 | 8 | 9 | 15 | 39 | 55 | -16 | 33 | T B B H B T |
19 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
20 | Cardiff City | 31 | 7 | 10 | 14 | 34 | 53 | -19 | 31 | H T H T B B |
21 | Derby County | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 42 | -9 | 29 | B B B B H H |
22 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh