Kết quả Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 12/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 11'
    Liam Kitching
    0-0
  • 25'
    0-0
    Kenneth Paal
  • 60'
    0-0
     Jonathan Varane
     Jack Colback
  • 60'
    0-0
     Alfie Lloyd
     Michael Frey
  • 62'
    Matt Grimes
    0-0
  • 64'
    Brandon Thomas-Asante  
    Ellis Simms  
    0-0
  • 64'
    Josh Eccles  
    Liam Kitching  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Min-Hyuk Yang
     Paul Smyth
  • 74'
    Ephron Mason-Clarke  
    Victor Torp  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Kieran Morgan
     Koki Saito
  • 90'
    Bobby Thomas (Assist:Jack Rudoni) goal 
    1-0
  • 90'
    Ephron Mason-Clarke
    1-0
  • 90'
    1-0
    Jimmy Dunne
  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City3-4-2-1
    1
    Oliver Dovin
    15
    Liam Kitching
    2
    Luis Binks
    4
    Bobby Thomas
    3
    Jay Dasilva
    6
    Matt Grimes
    29
    Victor Torp
    27
    Milan van Ewijk
    5
    Jack Rudoni
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    9
    Ellis Simms
    12
    Michael Frey
    11
    Paul Smyth
    8
    Sam Field
    10
    Ilias Chair
    14
    Koki Saito
    4
    Jack Colback
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    17
    Ronnie Edwards
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Brandon Thomas-Asante
    10Ephron Mason-Clarke
    28Josh Eccles
    17Raphael Borges Rodrigues
    37Norman Bassette
    22Joel Latibeaudiere
    21Jake Bidwell
    8Jamie Allen
    40Bradley Collins
    Jonathan Varane 40
    Alfie Lloyd 28
    Kieran Morgan 21
    Min-Hyuk Yang 47
    Nicolas Madsen 24
    Joe Walsh 13
    Harrison Ashby 20
    Liam Morrison 16
    Morgan Fox 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 10
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 32 20 9 3 66 19 47 69 T T H T T T
2 Sheffield United 31 20 6 5 43 22 21 64 T T T B T T
3 Burnley 31 16 13 2 37 9 28 61 T H T H H T
4 Sunderland A.F.C 31 16 11 4 47 28 19 59 T H T H T H
5 West Bromwich(WBA) 31 11 14 6 41 28 13 47 H H B T B T
6 Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 4 45 T B B B T B
7 Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 10 44 T H B T B B
8 Coventry City 32 12 8 12 42 40 2 44 T T T T B T
9 Norwich City 32 11 10 11 50 44 6 43 B B T T H B
10 Bristol City 31 10 12 9 38 36 2 42 T B H T H B
11 Sheffield Wednesday 31 11 9 11 44 48 -4 42 H B H T H B
12 Watford 32 12 6 14 42 48 -6 42 T B B B H B
13 Queens Park Rangers (QPR) 32 10 11 11 35 41 -6 41 T T B B T B
14 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
15 Preston North End 31 9 13 9 34 38 -4 40 H H T T B T
16 Oxford United 32 9 11 12 34 45 -11 38 T T H H B H
17 Swansea City 31 10 7 14 33 42 -9 37 H B B B B T
18 Portsmouth 32 8 9 15 39 55 -16 33 T B B H B T
19 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
20 Cardiff City 31 7 10 14 34 53 -19 31 H T H T B B
21 Derby County 32 7 8 17 33 42 -9 29 B B B B H H
22 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation