Kết quả Burnley vs Sheffield Wednesday, 03h00 ngày 22/02
Kết quả Burnley vs Sheffield Wednesday Đối đầu Burnley vs Sheffield Wednesday Phong độ Burnley gần đây Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.25
0.90U 2.25
0.841
1.44X
4.002
8.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Burnley vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
- 17'0-0Marvin Johnson
- 30'Lucas Pires Silva0-0
- 42'0-0Josh Windass
- 43'Marcus Edwards (Assist:Josh Cullen)1-0
- 46'1-0Gabriel Otegbayo
Marvin Johnson - 50'1-0Shea Charles
- 61'Lyle Foster
Zian Flemming1-0 - 61'Josh Brownhill
Hannibal Mejbri1-0 - 62'Josh Brownhill (Assist:Jaidon Anthony)2-0
- 64'Josh Laurent2-0
- 67'2-0Ike Ugbo
Michael Smith - 67'2-0Ibrahim Cissoko
Stuart Armstrong - 70'Connor Roberts (Assist:Jaidon Anthony)3-0
- 78'3-0Svante Ingelsson
Barry Bannan - 78'3-0Ryo Hatsuse
Josh Windass - 79'3-0Djeidi Gassama
- 80'Jonjo Shelvey
Josh Laurent3-0 - 80'Jeremy Sarmiento
Marcus Edwards3-0 - 85'Benson Hedilazio
Jaidon Anthony3-0 - 90'Benson Hedilazio3-0
- 90'Benson Hedilazio (Assist:Lyle Foster)4-0
-
Burnley vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
- Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen29Josh Laurent11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri22Marcus Edwards19Zian Flemming24Michael Smith41Djeidi Gassama40Stuart Armstrong11Josh Windass44Shea Charles10Barry Bannan27Yan Valery20Michael Ihiekwe3Max Josef Lowe18Marvin Johnson1James Beadle
- Đội hình dự bị
- 10Benson Hedilazio7Jeremy Sarmiento17Lyle Foster26Jonjo Shelvey8Josh Brownhill32Vaclav Hladky2Oliver Sonne4Joe Worrall35Ashley BarnesIke Ugbo 12Ibrahim Cissoko 16Svante Ingelsson 8Gabriel Otegbayo 33Ryo Hatsuse 28Pol Valentin 14Nathaniel Chalobah 4Callum Paterson 13Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
- BurnleySheffield Wednesday
- 3Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 0Cản sút4
-
- 16Sút Phạt10
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 594Số đường chuyền308
-
- 91%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị5
-
- 13Đánh đầu25
-
- 6Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 7Đánh chặn5
-
- 14Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách5
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass19
-
- 91Pha tấn công70
-
- 28Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh