Kết quả Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 09/11

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Joe Low (Assist:Daniel Harvie)
  • 26'
    0-1
    Caleb Taylor
  • 45'
    0-1
    Josh Scowen
  • 46'
    Dale Taylor  
    Matthew Smith  
    0-1
  • 56'
    Luke Robinson
    0-1
  • 61'
    0-1
     Beryly Lubala
     Richard Kone
  • 61'
    0-1
     Luke Leahy
     Josh Scowen
  • 63'
    Jensen Weir  
    Scott Smith  
    0-1
  • 63'
    Will Aimson
    0-1
  • 72'
    0-1
     Brandon Hanlan
     Fred Onyedinma
  • 72'
    0-1
     David Wheeler
     Daniel Udoh
  • 77'
    Dion Rankine  
    Toby Sibbick  
    0-1
  • 83'
    Paul Dummett  
    Silko Thomas  
    0-1
  • 83'
    Maleace Asamoah  
    Luke Robinson  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Jack Grimmer
     Cameron Humphreys
  • Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

  • Wigan Athletic4-1-4-1
    1
    Sam Tickle
    19
    Luke Robinson
    4
    Will Aimson
    15
    Jason Kerr
    17
    Toby Sibbick
    8
    Matthew Smith
    29
    Silko Thomas
    35
    Tyrese Francois
    21
    Scott Smith
    18
    Jonny Smith
    10
    Thelo Aasgaard
    24
    Richard Kone
    44
    Fred Onyedinma
    20
    Cameron Humphreys
    11
    Daniel Udoh
    28
    Aaron Morley
    4
    Josh Scowen
    31
    Jasper Pattenden
    17
    Joe Low
    37
    Caleb Taylor
    3
    Daniel Harvie
    1
    Franco Ravizzoli
    Wycombe Wanderers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Jensen Weir
    7Dion Rankine
    45Paul Dummett
    28Dale Taylor
    37Maleace Asamoah
    23James Carragher
    12Tom Watson
    Beryly Lubala 30
    Brandon Hanlan 18
    Luke Leahy 10
    David Wheeler 7
    Jack Grimmer 2
    Shamal George 19
    Matt Butcher 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shaun Richard Maloney
    Matthew James Bloomfield
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

  • Wigan Athletic
    Wycombe Wanderers
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 502
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    28
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •