Kết quả Huddersfield Town vs Wigan Athletic, 03h00 ngày 04/12

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Matthew Smith
  • 19'
    0-0
    Will Aimson
  • 46'
    0-0
     Dion Rankine
     Maleace Asamoah
  • 53'
    Oliver Turton (Assist:David Kasumu) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Callum Henry McManaman
     Jonny Smith
  • 56'
    Nigel Lonwijk
    1-0
  • 63'
    Josh Ruffels  
    Denny Ward  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Chris Sze
     Dale Taylor
  • 69'
    Josh Ruffels
    1-0
  • 71'
    1-0
    Jensen Weir
  • 72'
    Freddie Ladapo  
    Callum Marshall  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Paul Dummett
     Luke Robinson
  • 74'
    1-0
     Scott Smith
     Toby Sibbick
  • 82'
    Jonathan Hogg  
    Herbie Kane  
    1-0
  • Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Huddersfield Town4-2-3-1
    13
    Jacob Chapman
    23
    Nigel Lonwijk
    5
    Michal Helik
    32
    Tom Lees
    20
    Oliver Turton
    16
    Herbie Kane
    18
    David Kasumu
    10
    Josh Koroma
    7
    Callum Marshall
    8
    Ben Wiles
    25
    Denny Ward
    28
    Dale Taylor
    18
    Jonny Smith
    6
    Jensen Weir
    10
    Thelo Aasgaard
    37
    Maleace Asamoah
    8
    Matthew Smith
    17
    Toby Sibbick
    15
    Jason Kerr
    4
    Will Aimson
    19
    Luke Robinson
    1
    Sam Tickle
    Wigan Athletic4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Freddie Ladapo
    6Jonathan Hogg
    3Josh Ruffels
    9Bojan Radulovic Samoukovic
    4Matty Pearson
    12Chris Maxwell
    17Brodie Spencer
    Dion Rankine 7
    Callum Henry McManaman 20
    Chris Sze 14
    Paul Dummett 45
    Scott Smith 21
    Tom Watson 12
    James Carragher 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Warnock
    Shaun Richard Maloney
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Huddersfield Town vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê

  • Huddersfield Town
    Wigan Athletic
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 353
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •