Kết quả Wigan Athletic vs Leyton Orient, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Wigan Athletic vs Leyton Orient Đối đầu Wigan Athletic vs Leyton Orient Phong độ Wigan Athletic gần đây Phong độ Leyton Orient gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:30
- Wigan Athletic 10Leyton Orient 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Leyton Orient
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Wigan Athletic vs Leyton Orient: Diễn biến chính
- 32'0-0Dominic Ball
- 34'Jonny Smith
Dion Rankine0-0 - 41'0-1Jayden Sweeney (Assist:Daniel Agyei)
- 46'Thelo Aasgaard
Babajide Ezekiel Adeeko0-1 - 46'Callum Henry McManaman
Silko Thomas0-1 - 49'Callum Henry McManaman0-1
- 71'0-1Ethan Galbraith
Sonny Perkins - 78'Paul Dummett
Zeze Steven Sessegnon0-1 - 78'Maleace Asamoah
Will Aimson0-1 - 80'0-1Charlie Kelman
Jamie Donley - 90'0-2Diallang Jaiyesimi (Assist:Josh Keeley)
- 90'0-2Diallang Jaiyesimi
Daniel Agyei
-
Wigan Athletic vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
- Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon4Will Aimson15Jason Kerr17Toby Sibbick21Scott Smith16Babajide Ezekiel Adeeko29Silko Thomas6Jensen Weir7Dion Rankine28Dale Taylor7Daniel Agyei20Sonny Perkins17Jamie Donley21Oliver ONeill8Jordan Brown15Dominic Ball2Tom James19Omar Beckles5Daniel Happe3Jayden Sweeney24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
- 10Thelo Aasgaard20Callum Henry McManaman18Jonny Smith45Paul Dummett37Maleace Asamoah12Tom Watson23James CarragherDiallang Jaiyesimi 27Charlie Kelman 23Ethan Galbraith 22Zech Obiero 29Jack Simpson 4Brandon Cooper 6Zach Hemming 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shaun Richard MaloneyRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
- Wigan AthleticLeyton Orient
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút4
-
- 14Sút Phạt7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 464Số đường chuyền408
-
- 77%Chuyền chính xác72%
-
- 7Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị1
-
- 40Đánh đầu44
-
- 19Đánh đầu thành công23
-
- 2Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công22
-
- 3Đánh chặn7
-
- 37Ném biên31
-
- 17Cản phá thành công22
-
- 8Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 21Long pass21
-
- 93Pha tấn công105
-
- 43Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh