Kết quả Crawley Town vs Peterborough United, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Crawley Town vs Peterborough United Đối đầu Crawley Town vs Peterborough United Phong độ Crawley Town gần đây Phong độ Peterborough United gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 3.25
0.89U 3.25
0.781
2.90X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Peterborough United
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Crawley Town vs Peterborough United: Diễn biến chính
- 12'Junior Quitirna (Assist:Jeremy Kelly)1-0
- 18'Bradley Ibrahim1-0
- 19'Toby Mullarkey1-0
- 22'1-1
Abraham Odoh (Assist:Kwame Poku)
- 29'1-2
Abraham Odoh
- 33'Jeremy Kelly (Assist:Kamari Doyle)2-2
- 36'Junior Quitirna2-2
- 42'2-3
Abraham Odoh (Assist:Kwame Poku)
- 44'2-3Carl Johnston
- 44'2-3Abraham Odoh
- 45'2-3Archie Collins
- 49'Rushian Hepburn-Murphy3-3
- 63'3-3Jadel Katongo
Sam Hughes - 69'3-3Jed Steer
- 71'3-3Cian Hayes
Malik Mothersille - 71'3-3Mahamadou Susoho
Archie Collins - 77'Ade Adeyemo
Panutche Camara3-3 - 77'Will Swan
Jeremy Kelly3-3 - 85'3-3Ryan De Havilland
Kwame Poku - 89'Ade Adeyemo3-3
- 90'3-4
Ricky-Jade Jones
-
Crawley Town vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
- Crawley Town3-5-1-11Joseph Wollacott28Josh Flint24Toby Mullarkey5Charlie Barker19Jeremy Kelly23Bradley Ibrahim10Liam Fraser12Panutche Camara18Junior Quitirna26Kamari Doyle14Rushian Hepburn-Murphy17Ricky-Jade Jones11Kwame Poku7Malik Mothersille10Abraham Odoh22Hector Kyprianou4Archie Collins2Carl Johnston5Oscar Wallin25Sam Hughes14Tayo Edun31Jed Steer
- Đội hình dự bị
- 22Ade Adeyemo9Will Swan30Ben Radcliffe8Gavan Holohan6Max Anderson45Tyreece John JulesJadel Katongo 27Mahamadou Susoho 20Cian Hayes 18Ryan De Havilland 8Nicholas Bilokapic 1James Dornelly 33Gustav Lindgren 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Scott LindseyDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Peterborough United: Số liệu thống kê
- Crawley TownPeterborough United
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt12
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 518Số đường chuyền325
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 20Đánh đầu18
-
- 9Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 12Đánh chặn13
-
- 17Ném biên14
-
- 2Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công16
-
- 9Thử thách12
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass13
-
- 118Pha tấn công45
-
- 54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 44 | 32 | 9 | 3 | 80 | 30 | 50 | 105 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 44 | 13 | 15 | 16 | 38 | 40 | -2 | 54 | H H H T T H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 44 | 13 | 9 | 22 | 53 | 71 | -18 | 48 | B B B H B B |
20 | Burton Albion | 44 | 11 | 13 | 20 | 47 | 62 | -15 | 46 | T B T H B T |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh