Kết quả Bolton Wanderers vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Bolton Wanderers vs Bristol Rovers Đối đầu Bolton Wanderers vs Bristol Rovers Phong độ Bolton Wanderers gần đây Phong độ Bristol Rovers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.96O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Bolton Wanderers vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
- 17'George Thomason
William Forrester0-0 - 30'0-0Matt Butcher
- 64'Gethin Jones
Josh Cogley0-0 - 65'0-0Grant Ward
Romaine Sawyers - 65'0-0Scott Sinclair
Shaqai Forde - 72'Kyle Dempsey
Carlos Mendes Gomes0-0 - 72'Jay Matete
Aaron Morley0-0 - 76'Aaron Collins (Assist:Gethin Jones)1-0
- 77'1-0Luke Thomas
ODonkor Gatlin - 77'1-0Isaac Hutchinson
Kofi Shaw - 80'1-0Jack Hunt
Taylor Moore
-
Bolton Wanderers vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Bolton Wanderers3-4-1-21Nathan Baxter6George Johnston21Christian Forino Joseph15William Forrester14Jordi Osei-Tutu8Josh Sheehan16Aaron Morley12Josh Cogley7Carlos Mendes Gomes19Aaron Collins45John Mcatee24ODonkor Gatlin28Shaqai Forde37Kofi Shaw26Matt Butcher10Ruel Sotiriou14Romaine Sawyers4Taylor Moore5James Wilson17Connor Taylor25Sil Swinkels31Jed Ward
- Đội hình dự bị
- 4George Thomason2Gethin Jones28Jay Matete22Kyle Dempsey20Luke Kevin Southwood31Joel Randall29Kion EteteScott Sinclair 7Grant Ward 8Luke Thomas 11Isaac Hutchinson 19Jack Hunt 32Matthew Hall 35Michael Reindorf 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ian EvattJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
- Bolton WanderersBristol Rovers
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 496Số đường chuyền289
-
- 78%Chuyền chính xác63%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 45Đánh đầu37
-
- 28Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn4
-
- 41Ném biên35
-
- 19Cản phá thành công18
-
- 5Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 95Pha tấn công108
-
- 57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 39 | 28 | 8 | 3 | 71 | 28 | 43 | 92 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 37 | 28 | 75 | H B T T H B |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Bolton Wanderers | 40 | 20 | 6 | 14 | 62 | 57 | 5 | 66 | T B B B T T |
7 | Reading | 40 | 18 | 11 | 11 | 56 | 50 | 6 | 65 | H T H T B T |
8 | Huddersfield Town | 40 | 19 | 7 | 14 | 54 | 40 | 14 | 64 | B B T B B T |
9 | Leyton Orient | 40 | 18 | 6 | 16 | 55 | 40 | 15 | 60 | B B T T B H |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
13 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
14 | Rotherham United | 40 | 14 | 9 | 17 | 46 | 50 | -4 | 51 | B H B B T T |
15 | Peterborough United | 40 | 13 | 9 | 18 | 61 | 70 | -9 | 48 | H T T B T B |
16 | Exeter City | 40 | 13 | 9 | 18 | 42 | 56 | -14 | 48 | T H H B T B |
17 | Mansfield Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 47 | 56 | -9 | 47 | H B T T B B |
18 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
19 | Wigan Athletic | 39 | 11 | 12 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | H T B H B H |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 40 | 7 | 8 | 25 | 35 | 67 | -32 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh