Kết quả Birmingham City vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Birmingham City vs Shrewsbury Town Phong độ Birmingham City gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.79+1.5
1.01O 2.75
1.05U 2.75
0.751
1.25X
5.752
12.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Birmingham City vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 27'Ben Davies (Assist:Kieran Dowell)1-0
- 46'1-0David Wheeler
Luca Hoole - 48'1-0David Wheeler
- 61'Ethan Laird (Assist:Marc Leonard)2-0
- 63'Emil Hansson
Keshi Anderson2-0 - 63'Alfons Sampsted
Ethan Laird2-0 - 73'Luke Harris
Willum Thor Willumsson2-0 - 73'Alfie May
Jay Stansfield2-0 - 76'2-0Vadaine Oliver
Taylor Perry - 76'2-0Jordan Shipley
Dominic Gape - 77'Alfie May (Assist:Emil Hansson)3-0
- 81'3-0Morgan Feeney
George Nurse - 86'Alfie May (Assist:Luke Harris)4-0
- 87'Grant Hanley
Christoph Klarer4-0 - 87'4-1
Vadaine Oliver (Assist:Jordan Shipley)
-
Birmingham City vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird12Marc Leonard24Tomoki Iwata14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield27John Marquis9George Lloyd17Alex Gilliead15Dominic Gape14Taylor Perry2Luca Hoole6Josh Feeney16Aaron Pierre23George Nurse3Malvind Benning31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
- 23Alfons Sampsted7Emil Hansson26Luke Harris9Alfie May31Grant Hanley45Bailey Peacock-Farrell10Lucas JutkiewiczDavid Wheeler 7Jordan Shipley 26Vadaine Oliver 11Morgan Feeney 5Joe Young 13Callum Stewart 24Ricardo Dinanga 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- John EustaceMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- Birmingham CityShrewsbury Town
- 7Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút0
-
- 13Sút Phạt8
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
- 640Số đường chuyền248
-
- 87%Chuyền chính xác65%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị2
-
- 31Đánh đầu26
-
- 18Đánh đầu thành công11
-
- 0Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn11
-
- 13Ném biên23
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 3Thử thách8
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass24
-
- 133Pha tấn công41
-
- 54Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 38 | 27 | 8 | 3 | 65 | 26 | 39 | 89 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 40 | 12 | 6 | 22 | 41 | 65 | -24 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh