Kết quả Cheltenham Town vs Port Vale, 02h45 ngày 04/12

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Cheltenham Town vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Ben Heneghan
  • 53'
    George Miller goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Rico Richards
     Lorent Tolaj
  • 62'
    1-0
     Sam Hart
     Nathan Smith
  • 62'
    1-0
     Ronan Curtis
     Conor Grant
  • 69'
    Ibrahim Bakare
    1-0
  • 70'
    1-0
     Ruari Paton
     Kyle Johnson
  • 78'
    1-0
     Benicio Baker Boaitey
     Jayden Stockley
  • 78'
    Tom Pett  
    Ethon Archer  
    1-0
  • 78'
    Matt Taylor  
    George Miller  
    1-0
  • 85'
    1-0
    Ryan Croasdale
  • 90'
    1-1
    goal Ronan Curtis (Assist:Ruari Paton)
  • 90'
    Joe Day
    1-1
  • 90'
    Levi Laing  
    Joel Colwill  
    1-1
  • Cheltenham Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    18
    Ibrahim Bakare
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    15
    Jordan Thomas
    22
    Ethon Archer
    16
    Joel Colwill
    10
    George Miller
    9
    Jayden Stockley
    19
    Lorent Tolaj
    10
    Ethan Chislett
    24
    Kyle Johnson
    20
    Tom Sang
    18
    Ryan Croasdale
    15
    Conor Grant
    6
    Nathan Smith
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    1
    Connor Ripley
    Port Vale3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Matt Taylor
    34Tom Pett
    5Levi Laing
    12Ryan Bowman
    1Owen Evans
    14Liam Dulson
    11Manni Norkett
    Ronan Curtis 11
    Ruari Paton 17
    Rico Richards 26
    Sam Hart 42
    Benicio Baker Boaitey 37
    Benjamin Paul Amos 13
    Jason Lowe 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Port Vale
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 231
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    66
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    36
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    40
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    23
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •