Kết quả Carlisle United vs Cheltenham Town, 21h00 ngày 26/10

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Carlisle United vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Ethon Archer (Assist:Harrison Sohna)
  • 29'
    0-1
    Sam Stubbs
  • 46'
    Charlie Wyke  
    Taylor Charters  
    0-1
  • 46'
    Ethan Robson
    0-1
  • 55'
    0-1
    Luke Young
  • 60'
    Tyler Burey  
    Charlie Wyke  
    0-1
  • 60'
    Harrison Neal  
    Ethan Robson  
    0-1
  • 60'
    Jon Mellish  
    Ben Barclay  
    0-1
  • 69'
    Harrison Neal
    0-1
  • 73'
    0-1
     Tom Pett
     Luke Young
  • 82'
    Jon Mellish
    0-1
  • 84'
    Dominic Sadi
    0-1
  • 85'
    0-1
     Ibrahim Bakare
     Harrison Sohna
  • 89'
    0-1
     Joel Colwill
     Jordan Thomas
  • 89'
    0-1
     Ryan Bowman
     George Miller
  • 90'
    0-1
    Lewis Payne
  • 90'
    Joshua Vela  
    Callum Guy  
    0-1
  • Carlisle United vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

  • Carlisle United5-4-1
    1
    Harry Lewis
    3
    Cameron Harper
    4
    Terell Thomas
    5
    Samuel Lavelle
    26
    Ben Barclay
    24
    Dominic Sadi
    15
    Taylor Charters
    8
    Callum Guy
    7
    Ethan Robson
    12
    Harrison Biggins
    29
    Luke Armstrong
    10
    George Miller
    15
    Jordan Thomas
    22
    Ethon Archer
    27
    Lewis Payne
    4
    Liam Kinsella
    8
    Luke Young
    19
    Harrison Sohna
    25
    Sam Stubbs
    17
    Scot Bennett
    6
    Tom Bradbury
    21
    Joe Day
    Cheltenham Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Joshua Vela
    10Charlie Wyke
    37Tyler Burey
    22Jon Mellish
    17Harrison Neal
    6Aaron Hayden
    13Gabriel Breeze
    Ryan Bowman 12
    Tom Pett 34
    Ibrahim Bakare 18
    Joel Colwill 16
    Matt Taylor 9
    Liam Dulson 14
    Manni Norkett 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Simpson
    Wade Elliott
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Carlisle United vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

  • Carlisle United
    Cheltenham Town
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    49%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    24
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •