Kết quả Bromley vs Barrow, 21h00 ngày 26/10

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Bromley vs Barrow: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Katia Kouyate
  • 21'
    0-1
    goal Gerard Garner (Assist:Katia Kouyate)
  • 46'
    Michael Cheek  
    Levi Amantchi  
    0-1
  • 46'
    Cameron Congreve  
    Lewis Leigh  
    0-1
  • 46'
    Louis Dennis  
    Olufela Olomola  
    0-1
  • 47'
    Ben Thompson
    0-1
  • 64'
    0-1
     Connor Mahoney
     Robbie Gotts
  • 64'
    0-1
     Sam Foley
     Katia Kouyate
  • 75'
    Carl Jenkinson  
    Byron Webster  
    0-1
  • 84'
    Kamarl Grant
    0-1
  • 85'
    0-1
    Rory Feely
  • 85'
    0-1
     Christopher Martin Stokes
     Gerard Garner
  • 85'
    0-1
    Gerard Garner
  • 86'
    0-1
    Christopher Martin Stokes
  • 90'
    Michael Cheek goal 
    1-1
  • Bromley vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley3-4-1-2
    1
    Grant Smith
    16
    Kamarl Grant
    17
    Byron Webster
    5
    Omar Sowunmi
    30
    Idris Odutayo
    8
    Lewis Leigh
    32
    Ben Thompson
    25
    Daniel Imray
    18
    Corey Whitely
    29
    Olufela Olomola
    19
    Levi Amantchi
    10
    Gerard Garner
    11
    Elliot Newby
    8
    Kian Spence
    17
    Katia Kouyate
    15
    Robbie Gotts
    4
    Dean Campbell
    24
    Rory Feely
    42
    Theo Vassell
    6
    Niall Canavan
    30
    Ben Jackson
    21
    Wyll Stanway
    Barrow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Carl Jenkinson
    11Louis Dennis
    9Michael Cheek
    22Cameron Congreve
    2Callum Reynolds
    12Sam Long
    20Jude Arthurs
    Sam Foley 16
    Christopher Martin Stokes 14
    Connor Mahoney 23
    Luke Daniels 12
    Dom Telford 19
    Charlie Kirk 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Barrow
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 79
    Đánh đầu
    64
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 41
    Long pass
    39
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •