Kết quả Barrow vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 16/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Barrow vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Joe Pigott
  • 27'
    0-1
    Joe Pigott
  • 32'
    Charlie Kirk
    0-1
  • 44'
    Andrew Dallas goal 
    1-1
  • 52'
    Neo Eccleston
    1-1
  • 63'
    1-1
    James Ball
  • 72'
    1-1
     Isaac Ogundere
     Riley Harbottle
  • 72'
    1-1
     Josh Kelly
     James Ball
  • 76'
    1-2
    goal Mathew Stevens (Assist:Joe Pigott)
  • 77'
    1-3
    goal Mathew Stevens (Assist:Josh Neufville)
  • 79'
    1-3
    Owen Goodman
  • 83'
    Katia Kouyate  
    Charlie Kirk  
    1-3
  • 83'
    Dom Telford  
    Connor Mahoney  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Joe Lewis
  • Barrow vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị

  • Barrow4-2-3-1
    1
    Paul Farman
    30
    Ben Jackson
    6
    Niall Canavan
    42
    Theo Vassell
    2
    Neo Eccleston
    4
    Dean Campbell
    15
    Robbie Gotts
    11
    Elliot Newby
    25
    Charlie Kirk
    23
    Connor Mahoney
    9
    Andrew Dallas
    39
    Joe Pigott
    14
    Mathew Stevens
    11
    Josh Neufville
    16
    James Ball
    12
    Alistair Smith
    8
    Callum Maycock
    7
    James Tilley
    26
    Riley Harbottle
    31
    Joe Lewis
    6
    Ryan Johnson
    1
    Owen Goodman
    AFC Wimbledon3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Dom Telford
    17Katia Kouyate
    24Rory Feely
    14Christopher Martin Stokes
    22Chris Popov
    21Wyll Stanway
    Isaac Ogundere 33
    Josh Kelly 10
    John-Joe O Toole 5
    James Furlong 3
    Lewis Ward 22
    Huseyin Biler 2
    Edward Leach 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
    Johnnie Jackson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barrow vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê

  • Barrow
    AFC Wimbledon
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    55%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    30
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •