Kết quả Notts County vs Walsall, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Notts County vs Walsall Đối đầu Notts County vs Walsall Phong độ Notts County gần đây Phong độ Walsall gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Notts County 11Walsall 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.72O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Walsall
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Notts County vs Walsall: Diễn biến chính
- 26'Alassana Jatta (Assist:Josh Martin)1-0
- 45'1-0Connor Barrett
- 46'1-0Jamille Matt
Albert Adomah - 46'1-0Oisin McEntee
Charlie Lakin - 53'Matty Platt1-0
- 65'1-1Jamille Matt (Assist:Evan Weir)
- 74'Conor Grant
Josh Martin1-1 - 74'Jodi Jones
Sam Austin1-1 - 82'1-2Nathan Lowe (Assist:Evan Weir)
- 84'1-2Taylor Allen
Connor Barrett - 90'1-2Donervorn Daniels
Evan Weir
-
Notts County vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
- Notts County3-4-1-21Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt3Rod McDonald19Josh Martin18Matthew Palmer33George Abbott8Sam Austin7Dan Crowley17David McGoldrick29Alassana Jatta7Nathan Lowe37Albert Adomah2Connor Barrett22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin3Liam Gordon26David Okagbue24Harry Williams30Evan Weir1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
- 11Conor Grant14Jevani Brown21Sam Slocombe10Jodi Jones24Robbie Cundy6Jack Hinchy44Madou CisseOisin McEntee 4Taylor Allen 21Danny Johnson 39Donervorn Daniels 5Jamille Matt 9Brandon Comley 14Sam Hornby 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luke WilliamsMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Walsall: Số liệu thống kê
- Notts CountyWalsall
- 10Phạt góc8
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt8
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
- 668Số đường chuyền236
-
- 86%Chuyền chính xác67%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị4
-
- 26Đánh đầu52
-
- 17Đánh đầu thành công22
-
- 5Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 10Đánh chặn5
-
- 19Ném biên17
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass20
-
- 99Pha tấn công99
-
- 58Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh