Kết quả Morecambe vs Grimsby Town, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Morecambe vs Grimsby Town Đối đầu Morecambe vs Grimsby Town Phong độ Morecambe gần đây Phong độ Grimsby Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Morecambe 40Grimsby Town 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Morecambe vs Grimsby Town: Diễn biến chính
- 13'Paul Lewis0-0
- 25'0-1Justin Obikwu (Assist:Kieran Green)
- 28'0-1Curtis Thompson
- 32'Rhys Williams0-1
- 39'0-2Justin Obikwu (Assist:Kieran Green)
- 45'Thomas White0-2
- 46'Yann Songo'o
Paul Lewis0-2 - 46'Hallam Hope
Jordan Michael Slew0-2 - 46'Callum Jones
Thomas White0-2 - 61'0-2Danny Rose
Justin Obikwu - 65'0-2Harvey Rodgers
- 79'Ross Millen
Luke Hendrie0-2 - 79'Charlie Brown
Harvey Macadam0-2 - 80'0-2Danny Rose
- 85'0-2Davies Jordan
George McEachran - 85'0-2Evan Khouri
Curtis Thompson - 86'0-2Callum Ainley
Jason Dadi Svanthorsson - 88'Charlie Brown0-2
- 90'0-2Luca Barrington
Jayden Luker - 90'0-3Danny Rose (Assist:Denver Jay Hume)
-
Morecambe vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
- Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne3Adam Lewis6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie4Thomas White17Paul Lewis11Jordan Michael Slew8Harvey Macadam18Ben Tollitt19Marcus Dackers9Justin Obikwu8Jayden Luker4Kieran Green20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson6Curtis Thompson2Lewis Cass5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
- 24Yann Songo'o9Hallam Hope20Charlie Brown22Ross Millen28Callum Jones23David Tutonda25Stuart MooreDanny Rose 32Callum Ainley 16Luca Barrington 14Evan Khouri 30Davies Jordan 7Doug Tharme 24Auton 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek AdamsPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
- MorecambeGrimsby Town
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút6
-
- 20Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 326Số đường chuyền353
-
- 66%Chuyền chính xác64%
-
- 9Phạm lỗi20
-
- 0Việt vị2
-
- 63Đánh đầu35
-
- 27Đánh đầu thành công22
-
- 4Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 9Đánh chặn14
-
- 31Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 12Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 35Long pass16
-
- 99Pha tấn công93
-
- 58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh