Kết quả Harrogate Town vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Harrogate Town vs AFC Wimbledon Đối đầu Harrogate Town vs AFC Wimbledon Phong độ Harrogate Town gần đây Phong độ AFC Wimbledon gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Harrogate Town 20AFC Wimbledon 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.79O 2.5
0.88U 2.5
0.791
3.90X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Harrogate Town vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
- 12'0-1Josh Kelly
- 15'Matty Daly
Josh Falkingham0-1 - 22'Anthony OConnor0-1
- 23'0-2John-Joe O Toole
- 50'0-3Mathew Stevens (Assist:Josh Kelly)
- 60'Jack Muldoon
Samuel Folarin0-3 - 61'James Daly0-3
- 72'Matty Foulds
Zico Asare0-3 - 73'0-3Josh Kelly
- 77'0-3Joe Pigott
Omar Bugiel - 90'0-3Harry Sidwell
Riley Harbottle
-
Harrogate Town vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
- Harrogate Town4-1-4-131James Belshaw2Zico Asare5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims4Josh Falkingham11James Daly8Dean Cornelius17Levi Sutton9Stephen Duke-McKenna12Samuel Folarin9Omar Bugiel14Mathew Stevens10Josh Kelly11Josh Neufville26Riley Harbottle12Alistair Smith7James Tilley33Isaac Ogundere5John-Joe O Toole6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
- 18Jack Muldoon3Matty Foulds10Matty Daly26Admiral Muskwe6Warren Burrell24Josh March1Mark OxleyJoe Pigott 39Harry Sidwell 24James Furlong 3Romaine Sawyers 19Lewis Ward 22Huseyin Biler 2Morgan Williams 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Simon WeaverJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
- Harrogate TownAFC Wimbledon
- 2Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút19
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 0Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút5
-
- 9Sút Phạt9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 325Số đường chuyền294
-
- 67%Chuyền chính xác60%
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị1
-
- 40Đánh đầu44
-
- 19Đánh đầu thành công23
-
- 5Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 15Đánh chặn8
-
- 29Ném biên40
-
- 16Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass27
-
- 92Pha tấn công96
-
- 39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh