Kết quả Crewe Alexandra vs Carlisle United, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Crewe Alexandra vs Carlisle United Đối đầu Crewe Alexandra vs Carlisle United Phong độ Crewe Alexandra gần đây Phong độ Carlisle United gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Crewe Alexandra 33Carlisle United 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.00X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Carlisle United
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Crewe Alexandra vs Carlisle United: Diễn biến chính
- 8'0-0Samuel Lavelle
- 21'0-1Jack Ellis (Assist:Harrison Biggins)
- 32'Christopher Long (Assist:Matus Holicek)1-1
- 35'Zac Williams1-1
- 46'James Connolly
Zac Williams1-1 - 53'1-1Harrison Neal
- 59'1-1Jordan Jones
Jack Ellis - 59'1-1Kadeem Harris
Cameron Harper - 67'Jack Lankester
Shilow Tracey1-1 - 71'Charlie Finney
Ryan Cooney1-1 - 72'Omar Bogle
Christopher Long1-1 - 78'1-2Kadeem Harris (Assist:Luke Armstrong)
- 82'1-2Tyler Burey
Dominic Sadi - 83'1-2Taylor Charters
Daniel Adu Adjei - 83'Jack Powell
Joel Tabiner1-2 - 84'1-2Gabriel Breeze
- 86'Jamie Knight-Lebel1-2
- 90'Omar Bogle (Assist:Jack Powell)2-2
- 90'Max Conway2-2
- 90'Jack Lankester (Assist:Matus Holicek)3-2
- 90'3-2Harrison Biggins
-
Crewe Alexandra vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
- Crewe Alexandra3-5-212Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou3Jamie Knight-Lebel25Max Conway11Joel Tabiner6Max Sanders17Matus Holicek2Ryan Cooney10Shilow Tracey7Christopher Long29Luke Armstrong18Jack Ellis14Daniel Adu Adjei17Harrison Neal12Harrison Biggins3Cameron Harper24Dominic Sadi26Ben Barclay5Samuel Lavelle22Jon Mellish13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
- 24Charlie Finney1Tom Booth23Jack Powell14Jack Lankester9Omar Bogle19Owen Lunt18James ConnollyAnton Dudik 25Tyler Burey 37Taylor Charters 15Kadeem Harris 40Jordan Jones 11Aaron Hayden 6Jude Peter Smith 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lee BellPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Carlisle United: Số liệu thống kê
- Crewe AlexandraCarlisle United
- 7Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút14
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 6Cản sút4
-
- 11Sút Phạt12
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 270Số đường chuyền370
-
- 59%Chuyền chính xác69%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 56Đánh đầu82
-
- 31Đánh đầu thành công37
-
- 4Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 12Đánh chặn6
-
- 20Ném biên15
-
- 14Cản phá thành công16
-
- 9Thử thách8
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 19Long pass21
-
- 85Pha tấn công124
-
- 35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh