Kết quả Cheltenham Town vs Colchester United, 22h00 ngày 08/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Cheltenham Town vs Colchester United: Diễn biến chính

  • 20'
    Darragh Power  
    Arkell Jude-Boyd  
    0-0
  • 52'
    0-0
    Jack Tucker
  • 61'
    Ashley Hay  
    George Miller  
    0-0
  • 61'
    Thimothee Dieng  
    Ethan Williams  
    0-0
  • 66'
    Matt Taylor  
    Luke Young  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Tyreece Simpson
     Samson Tovide
  • 66'
    0-0
     Harry Anderson
     John-Kymani Gordon
  • 69'
    0-1
    goal Harry Anderson (Assist:Ellis Iandolo)
  • 71'
    Thimothee Dieng
    0-1
  • 80'
    0-1
    Jamie McDonnell
  • 81'
    0-1
     Oscar Thorn
     Lyle Taylor
  • 81'
    0-1
     Arthur Read
     Owura Edwards
  • 90'
    0-1
    Matthew Macey
  • 90'
    0-1
     Robert Hunt
     Jack Payne
  • Cheltenham Town vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    23
    Valintino Adedokun
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    16
    Ethan Williams
    22
    Ethon Archer
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    33
    Lyle Taylor
    9
    Samson Tovide
    11
    John-Kymani Gordon
    10
    Jack Payne
    21
    Owura Edwards
    15
    Jamie McDonnell
    18
    Mandela Egbo
    22
    Jack Tucker
    6
    Tom Flanagan
    3
    Ellis Iandolo
    1
    Matthew Macey
    Colchester United4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Darragh Power
    5Thimothee Dieng
    11Ashley Hay
    9Matt Taylor
    41Mamadou Diallo
    18Ibrahim Bakare
    14Liam Dulson
    Harry Anderson 7
    Tyreece Simpson 17
    Arthur Read 16
    Oscar Thorn 31
    Robert Hunt 19
    Tom Smith 12
    Kenneth Aboh 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    BEN GARNER
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Colchester United: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Colchester United
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 216
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 73
    Đánh đầu
    56
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    35
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 42
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    36
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation