Kết quả Bromley vs Accrington Stanley, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Bromley vs Accrington Stanley Đối đầu Bromley vs Accrington Stanley Phong độ Bromley gần đây Phong độ Accrington Stanley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Accrington Stanley
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Bromley vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
- 28'0-0Benn Ward
- 29'Cameron Congreve1-0
- 45'1-0Liam Coyle
Seamus Conneely - 56'Michael Cheek2-0
- 60'Jude Arthurs2-0
- 64'Kamarl Grant2-0
- 66'2-0Charlie Brown
Kelsey Mooney - 70'Ben Thompson (Assist:Kamarl Grant)3-0
- 72'Corey Whitely
Cameron Congreve3-0 - 77'Michael Cheek4-0
- 79'Harry McKirdy
Ben Thompson4-0 - 79'Brooklyn Ilunga
Daniel Imray4-0 - 84'4-0Donald Love
- 84'4-0Josh Woods
Tyler Walton - 85'4-0Conor Grant
Jake Batty - 85'Nicke Kabamba
Michael Cheek4-0
-
Bromley vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
- Bromley4-2-3-11Grant Smith34Adam Mayor3Deji Elerewe5Omar Sowunmi16Kamarl Grant4Ashley Charles20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson25Daniel Imray9Michael Cheek23Tyler Walton9Kelsey Mooney7Shaun Whalley2Donald Love28Seamus Conneely8Benjamin Woods16Jake Batty14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
- 18Corey Whitely31Brooklyn Ilunga13Harry McKirdy26Nicke Kabamba12Sam Long35Maldini Kacurri30Idris OdutayoLiam Coyle 6Charlie Brown 20Connor OBrien 38Conor Grant 4Josh Woods 39Michael Kelly 1Sonny Aljofree 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- John Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
- BromleyAccrington Stanley
- 5Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 266Số đường chuyền266
-
- 50%Chuyền chính xác51%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 82Đánh đầu46
-
- 32Đánh đầu thành công31
-
- 0Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công22
-
- 11Đánh chặn0
-
- 42Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 4Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 100Pha tấn công79
-
- 71Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh