Kết quả Accrington Stanley vs Bromley, 22h00 ngày 07/12

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Accrington Stanley vs Bromley: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Michael Cheek
  • 9'
    Benjamin Woods goal 
    1-1
  • 23'
    Liam Coyle
    1-1
  • 46'
    Connor OBrien  
    Liam Coyle  
    1-1
  • 51'
    1-1
    Corey Whitely
  • 61'
    1-1
     Lewis Leigh
     Ashley Charles
  • 61'
    1-1
     Olufela Olomola
     Cameron Congreve
  • 63'
    1-2
    goal Idris Odutayo
  • 75'
    Benjamin Woods
    1-2
  • 80'
    Alex Henderson  
    Shaun Whalley  
    1-2
  • 85'
    1-2
    Grant Smith
  • 89'
    Charlie Hall  
    Donald Love  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Daniel Imray
  • Accrington Stanley vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Accrington Stanley3-4-1-2
    13
    Billy Crellin
    28
    Seamus Conneely
    5
    Farrend Rawson
    24
    Sonny Aljofree
    8
    Benjamin Woods
    6
    Liam Coyle
    14
    Nelson Khumbeni
    2
    Donald Love
    7
    Shaun Whalley
    17
    Dara Costelloe
    39
    Josh Woods
    9
    Michael Cheek
    18
    Corey Whitely
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    4
    Ashley Charles
    22
    Cameron Congreve
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    30
    Idris Odutayo
    1
    Grant Smith
    Bromley4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alex Henderson
    38Connor OBrien
    26Charlie Hall
    1Michael Kelly
    45Ashley Hunter
    11Jimmy Knowles
    27Lewis Trickett
    Olufela Olomola 29
    Lewis Leigh 8
    Byron Webster 17
    Josh Passley 7
    Levi Amantchi 19
    Sam Long 12
    Josh Thomas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Accrington Stanley vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Accrington Stanley
    Bromley
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 324
    Số đường chuyền
    251
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    49%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 63
    Đánh đầu
    81
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    40
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    40
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 23 16 4 3 43 20 23 52 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 24 11 9 4 33 22 11 42 T H B H T T
3 Salford City 24 12 6 6 29 19 10 42 T T T T T T
4 Port Vale 25 11 8 6 29 25 4 41 H H B B H T
5 AFC Wimbledon 23 12 4 7 35 19 16 40 T T B H T T
6 Notts County 24 11 7 6 38 26 12 40 B T T T B T
7 Doncaster Rovers 25 11 7 7 35 30 5 40 B T B H T B
8 Bradford City 24 10 8 6 33 27 6 38 T B T T H T
9 Grimsby Town 25 12 1 12 36 40 -4 37 B B T T B B
10 Chesterfield 24 9 7 8 38 29 9 34 T T T B B B
11 Milton Keynes Dons 23 10 4 9 36 31 5 34 B B B H T B
12 Bromley 24 8 10 6 35 30 5 34 H T T H T B
13 Cheltenham Town 24 8 7 9 34 36 -2 31 H T H T B H
14 Gillingham 23 9 3 11 22 24 -2 30 T T H B B B
15 Barrow 24 7 7 10 23 26 -3 28 B T B H H B
16 Colchester United 24 5 12 7 28 28 0 27 H H T H B B
17 Fleetwood Town 22 6 9 7 28 28 0 27 B H B T H B
18 Newport County 23 7 5 11 30 40 -10 26 H H T B B B
19 Accrington Stanley 23 6 7 10 32 40 -8 25 B H B B T T
20 Tranmere Rovers 23 6 7 10 17 32 -15 25 B T B H B T
21 Harrogate Town 25 7 4 14 21 37 -16 25 B B B H B T
22 Swindon Town 25 5 9 11 31 41 -10 24 B T H H T B
23 Morecambe 24 5 5 14 22 39 -17 20 B B B T B T
24 Carlisle United 24 4 6 14 19 38 -19 18 B H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation