Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây Phong độ Santa Rita FC gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC trước đây
- 20/11/2024Santa Rita FC0 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0D
- 06/04/2024Progresso da Lunda Sul2 - 1Santa Rita FC0 - 0W
- 12/11/2023Santa Rita FC1 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0L
- 22/04/2023Progresso da Lunda Sul1 - 0Santa Rita FC0 - 0W
- 04/12/2022Santa Rita FC1 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0L
- 01/07/2017Progresso da Lunda Sul3 - 2Santa Rita FC2 - 1W
- 26/02/2017Santa Rita FC2 - 1Progresso da Lunda Sul1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Santa Rita FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progresso da Lunda Sul (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Progresso da Lunda Sul (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progresso da Lunda Sul thắng
Bại: là số trận Progresso da Lunda Sul thua
Thắng: là số trận Progresso da Lunda Sul thắng
Bại: là số trận Progresso da Lunda Sul thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progresso da Lunda Sul và Santa Rita FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: