Đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda Đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda Phong độ Santa Rita FC gần đây Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda trước đây
- 02/11/2024Petro Atletico de Luanda1 - 0Santa Rita FC1 - 0L
- 22/05/2024Santa Rita FC0 - 2Petro Atletico de Luanda0 - 2L
- 05/11/2023Petro Atletico de Luanda2 - 0Santa Rita FC2 - 0L
- 14/02/2023Petro Atletico de Luanda3 - 0Santa Rita FC3 - 0L
- 02/10/2022Santa Rita FC0 - 3Petro Atletico de Luanda0 - 1L
- 12/05/2021Petro Atletico de Luanda1 - 0Santa Rita FC0 - 0L
- 17/01/2021Petro Atletico de Luanda2 - 1Santa Rita FC1 - 1L
- 22/02/2020Santa Rita FC0 - 2Petro Atletico de Luanda0 - 1L
- 01/10/2019Petro Atletico de Luanda2 - 0Santa Rita FC0 - 0L
- 27/04/2019Santa Rita FC0 - 1Petro Atletico de Luanda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Petro Atletico de Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Santa Rita FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Petro Atletico de Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 22 | 16 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 51 | T T T H T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 15 | 6 | 1 | 35 | 10 | 25 | 51 | T T H T B H |
3 | Primeiro de Agosto | 22 | 10 | 10 | 2 | 25 | 15 | 10 | 40 | H T H H H H |
4 | Bravos do Maquis | 22 | 8 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H H H T T |
5 | CD Sao Salvador | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | B B B T T B |
6 | Sagrada Esperanca | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 33 | T T T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T B T |
8 | Interclube Luanda | 22 | 7 | 10 | 5 | 26 | 14 | 12 | 31 | H B B H T T |
9 | Academica Do Lobito | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | H B H H T H |
10 | CRD Libolo | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H B T B H T |
11 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 23 | T B T B B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 18 | -5 | 22 | B B T H B B |
13 | Luanda CIty | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H H B H B |
14 | Carmona | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 33 | -24 | 15 | B B H B H H |
15 | Isaac de Benguela | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B B B T H B |
16 | Santa Rita FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 8 | 25 | -17 | 12 | B H B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: