Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây Phong độ Academica Do Lobito gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito trước đây
- 07/04/2024Kabuscorp do Palanca0 - 0Academica Do Lobito0 - 0D
- 11/11/2023Academica Do Lobito0 - 0Kabuscorp do Palanca0 - 0D
- 05/02/2022Academica Do Lobito2 - 0Kabuscorp do Palanca2 - 0L
- 17/10/2021Kabuscorp do Palanca1 - 2Academica Do Lobito0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Academica Do Lobito: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kabuscorp do Palanca (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Kabuscorp do Palanca (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kabuscorp do Palanca thắng
Bại: là số trận Kabuscorp do Palanca thua
Thắng: là số trận Kabuscorp do Palanca thắng
Bại: là số trận Kabuscorp do Palanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kabuscorp do Palanca và Academica Do Lobito trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T T |
3 | Primeiro de Agosto | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | CD Sao Salvador | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T B T H |
5 | Interclube Luanda | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 10 | 7 | 16 | H T H H B H |
6 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
7 | Desportivo Huila | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B H H T T |
8 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
9 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
10 | CRD Libolo | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 15 | B H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 15 | B T B H B B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | B B B T H T |
13 | Carmona | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T H H H B |
14 | Luanda CIty | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 11 | T B T B B H |
15 | Santa Rita FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 | B B H B T H |
16 | Isaac de Benguela | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 18 | -11 | 5 | H H B B H B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: