Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Apolonia Fier vs Lushnja KS, 20h00 ngày 20/4

Hạng 2 Albania 2024-2025: Apolonia Fier vs Lushnja KS

  • Giải đấu: Hạng 2 Albania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Apolonia Fier vs Lushnja KS trước đây

  • 07/12/2024
    Lushnja KS
    2 - 1
    Apolonia Fier
    1 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Apolonia Fier
    0 - 1
    Lushnja KS
    0 - 1
    L
  • 09/03/2024
    Lushnja KS
    1 - 1
    Apolonia Fier
    0 - 0
    D
  • 22/11/2023
    Apolonia Fier
    4 - 1
    Lushnja KS
    0 - 0
    W
  • 03/09/2023
    Lushnja KS
    0 - 3
    Apolonia Fier
    0 - 1
    W
  • 25/02/2023
    Lushnja KS
    1 - 1
    Apolonia Fier
    1 - 0
    D
  • 01/10/2022
    Apolonia Fier
    3 - 0
    Lushnja KS
    1 - 0
    W
  • 30/04/2022
    Lushnja KS
    1 - 0
    Apolonia Fier
    0 - 0
    L
  • 18/12/2021
    Apolonia Fier
    3 - 0
    Lushnja KS
    1 - 0
    W
  • 05/07/2020
    Lushnja KS
    1 - 2
    Apolonia Fier
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Apolonia Fier vs Lushnja KS

- Thống kê lịch sử đối đầu Apolonia Fier vs Lushnja KS: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Apolonia Fier vs Lushnja KS: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Albania 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Apolonia Fier vs Lushnja KS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Apolonia Fier (sân nhà) 4 3 0 1
Apolonia Fier (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apolonia Fier thắng
Bại: là số trận Apolonia Fier thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apolonia FierLushnja KS trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 32 24 4 4 55 23 32 76 T T B T B B
2 Flamurtari 32 22 6 4 61 21 40 72 T B H B T T
3 Besa Kavaje 32 21 8 3 51 17 34 71 T H T T T T
4 Burreli 32 15 10 7 34 21 13 55 T H H B T T
5 Pogradeci 32 14 7 11 33 32 1 49 B T T T T B
6 Apolonia Fier 32 11 11 10 45 32 13 44 T T T T H H
7 Lushnja KS 32 13 4 15 39 41 -2 43 B B T T B H
8 KS Korabi Peshkopi 32 11 5 16 32 48 -16 38 H T B T T T
9 Kastrioti Kruje 32 10 5 17 32 47 -15 35 B B T B H T
10 KS Perparimi Kukesi 32 8 4 20 28 54 -26 28 H B B B B B
11 KF Valbona 32 3 7 22 28 56 -28 16 B T B B B B
12 Erzeni 32 2 5 25 14 60 -46 11 B B B B B B

Cập nhật: