Đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca, 20h00 ngày 06/4
Kết quả KF Laci vs Skenderbeu Korca Đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca Phong độ KF Laci gần đây Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs Skenderbeu Korca
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca trước đây
- 10/02/2025Skenderbeu Korca0 - 2KF Laci0 - 1W
- 30/11/2024KF Laci1 - 0Skenderbeu Korca1 - 0W
- 21/09/2024Skenderbeu Korca2 - 1KF Laci1 - 0L
- 08/05/2024Skenderbeu Korca1 - 1KF Laci0 - 0D
- 01/03/2024KF Laci0 - 1Skenderbeu Korca0 - 0L
- 17/12/2023Skenderbeu Korca0 - 1KF Laci0 - 1W
- 08/10/2023KF Laci2 - 0Skenderbeu Korca1 - 0W
- 14/05/2022Skenderbeu Korca1 - 2KF Laci1 - 0W
- 13/03/2022KF Laci0 - 0Skenderbeu Korca0 - 0D
- 15/01/2022Skenderbeu Korca0 - 0KF Laci0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Skenderbeu Korca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
KF Laci (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và Skenderbeu Korca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 32 | 16 | 10 | 6 | 45 | 25 | 20 | 58 | H T H H H T |
2 | KS Dinamo Tirana | 32 | 14 | 12 | 6 | 48 | 34 | 14 | 54 | T B T H T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 32 | 14 | 10 | 8 | 49 | 36 | 13 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 32 | 11 | 14 | 7 | 35 | 29 | 6 | 47 | B B T H B T |
5 | KS Elbasani | 32 | 9 | 16 | 7 | 36 | 34 | 2 | 43 | T H H H T T |
6 | Teuta Durres | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 40 | -16 | 34 | H B H H T H |
7 | KF Laci | 32 | 7 | 12 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | B H H B B B |
8 | Skenderbeu Korca | 32 | 8 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 33 | H B T B T T |
9 | KS Bylis | 32 | 8 | 9 | 15 | 29 | 48 | -19 | 33 | T B H H B T |
10 | KF Tirana | 32 | 5 | 17 | 10 | 37 | 42 | -5 | 32 | B T H H H B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: