Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất

Phong độ KF Laci gần đây

  • 06/04/2025
    KF Laci
    Skenderbeu Korca
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Partizani Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L
  • 26/03/2025
    KF Laci
    KS Elbasani
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    KS Bylis
    KF Laci
    0 - 0
    D
  • 11/03/2025
    KF Laci
    Egnatia
    1 - 0
    D
  • 06/03/2025
    KF Tirana
    KF Laci
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    KF Laci
    Vllaznia Shkoder
    2 - 0
    D
  • 21/02/2025
    KS Dinamo Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    KF Laci
    Teuta Durres
    1 - 0
    W
  • 25/02/2025
    1 Partizani Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Albania 9 1 3 5
- Cúp Quốc Gia Albania 1 0 0 1

Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania

  • 06/04/2025
    KF Laci
    Skenderbeu Korca
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Partizani Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L
  • 26/03/2025
    KF Laci
    KS Elbasani
    0 - 1
    L
  • 16/03/2025
    KS Bylis
    KF Laci
    0 - 0
    D
  • 11/03/2025
    KF Laci
    Egnatia
    1 - 0
    D
  • 06/03/2025
    KF Tirana
    KF Laci
    1 - 1
    L
  • 01/03/2025
    KF Laci
    Vllaznia Shkoder
    2 - 0
    D
  • 21/02/2025
    KS Dinamo Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L
  • 16/02/2025
    KF Laci
    Teuta Durres
    1 - 0
    W
  • - Kết quả KF Laci mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania

  • 25/02/2025
    1 Partizani Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Laci (sân nhà) 4 1 0 0
KF Laci (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 33 16 10 7 46 27 19 58 T H H H T B
2 KS Dinamo Tirana 33 14 13 6 49 35 14 55 B T H T B H
3 Vllaznia Shkoder 33 14 10 9 49 37 12 52 T H B H H B
4 Partizani Tirana 33 11 14 8 35 32 3 47 B T H B T B
5 KS Elbasani 33 10 16 7 38 35 3 46 H H H T T T
6 Skenderbeu Korca 33 9 9 15 33 42 -9 36 H B T B T T
7 KS Bylis 33 9 9 15 30 48 -18 36 T B H H B T
8 KF Tirana 33 6 17 10 40 42 -2 35 T H H H B T
9 Teuta Durres 33 7 14 12 25 41 -16 35 B H H T H H
10 KF Laci 33 7 12 14 29 35 -6 33 B H H B B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: