Đối đầu Teuta Durres vs Egnatia, 22h30 ngày 15/12
Kết quả Teuta Durres vs Egnatia Đối đầu Teuta Durres vs Egnatia Phong độ Teuta Durres gần đây Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs Egnatia
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia trước đây
- 19/10/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
- 04/05/2024Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0W
- 25/02/2024Egnatia0 - 0Teuta Durres0 - 0D
- 11/12/2023Teuta Durres2 - 2Egnatia1 - 0D
- 01/10/2023Egnatia0 - 1Teuta Durres0 - 0W
- 25/05/2023Teuta Durres1 - 0Egnatia1 - 0W
- 19/03/2023Egnatia1 - 1Teuta Durres1 - 1D
- 22/01/2023Teuta Durres1 - 1Egnatia0 - 0D
- 15/10/2022Egnatia1 - 2Teuta Durres0 - 0W
- 09/05/2022Teuta Durres3 - 1Egnatia2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H T B B T T |
2 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
3 | Partizani Tirana | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T T H H B |
4 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 | B H H B T B |
6 | Teuta Durres | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | H H B B H H |
7 | KF Tirana | 17 | 2 | 12 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T H H H H |
8 | KF Laci | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B T H H B |
9 | KS Bylis | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B T B T |
10 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: