Phong độ Teuta Durres gần đây, KQ Teuta Durres mới nhất
Phong độ Teuta Durres gần đây
- 15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0W
- 09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
- 04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
- 30/11/2024KS Dinamo TiranaTeuta Durres1 - 0L
- 23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0L
- 09/11/2024Teuta DurresSkenderbeu Korca0 - 1D
- 05/11/2024Partizani TiranaTeuta Durres1 - 0D
- 31/10/2024Teuta DurresKS Elbasani0 - 0D
- 25/10/2024KS BylisTeuta Durres2 - 0L
- 19/10/20241 EgnatiaTeuta Durres0 - 0D
Thống kê phong độ Teuta Durres gần đây, KQ Teuta Durres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Teuta Durres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Teuta Durres gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0W
- 09/12/2024KF TiranaTeuta Durres0 - 0D
- 04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
- 30/11/2024KS Dinamo TiranaTeuta Durres1 - 0L
- 23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0L
- 09/11/2024Teuta DurresSkenderbeu Korca0 - 1D
- 05/11/2024Partizani TiranaTeuta Durres1 - 0D
- 31/10/2024Teuta DurresKS Elbasani0 - 0D
- 25/10/2024KS BylisTeuta Durres2 - 0L
- 19/10/20241 EgnatiaTeuta Durres0 - 0D
- Kết quả Teuta Durres mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teuta Durres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | B H T T H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H T B B T T |
3 | Partizani Tirana | 18 | 7 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T H H B H |
4 | Egnatia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H T T H T B |
5 | KS Elbasani | 18 | 4 | 10 | 4 | 19 | 21 | -2 | 22 | H H B T B H |
6 | Teuta Durres | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | H B B H H T |
7 | KF Tirana | 18 | 2 | 12 | 4 | 19 | 19 | 0 | 18 | T H H H H B |
8 | KF Laci | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B T H H B |
9 | KS Bylis | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B T B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 15 | H H B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania