Đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier, 20h00 ngày 24/4
Kết quả Besa Kavaje vs Apolonia Fier Đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier Phong độ Besa Kavaje gần đây Phong độ Apolonia Fier gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: Besa Kavaje vs Apolonia Fier
- Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier trước đây
- 01/03/2025Besa Kavaje2 - 0Apolonia Fier0 - 0W
- 22/12/2024Besa Kavaje0 - 2Apolonia Fier0 - 0L
- 28/09/2024Apolonia Fier1 - 2Besa Kavaje1 - 1W
- 04/05/2024Apolonia Fier0 - 1Besa Kavaje0 - 1W
- 02/12/2023Besa Kavaje0 - 0Apolonia Fier0 - 0D
- 17/09/2023Apolonia Fier1 - 1Besa Kavaje0 - 1D
- 19/02/2023Apolonia Fier0 - 0Besa Kavaje0 - 0D
- 19/09/2022Besa Kavaje2 - 1Apolonia Fier0 - 1W
- 05/03/2022Apolonia Fier2 - 1Besa Kavaje1 - 0L
- 01/12/2018Apolonia Fier1 - 0Besa Kavaje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besa Kavaje (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Besa Kavaje (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besa Kavaje thắng
Bại: là số trận Besa Kavaje thua
Thắng: là số trận Besa Kavaje thắng
Bại: là số trận Besa Kavaje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besa Kavaje và Apolonia Fier trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: