Đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC, 22h59 ngày 28/6

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Pyramids FC

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/7/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 8 1 1 6
Cúp Quốc Gia Ai Cập 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Smouha SC (sân nhà) 5 0 1 4
Smouha SC (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SCPyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 25 19 5 1 42 15 27 62 T T T T T T
2 Al Ahly SC 19 14 3 2 42 18 24 45 T T T T T T
3 Al Masry 27 13 6 8 35 34 1 45 B H H T B T
4 ZED FC 26 10 11 5 36 24 12 41 B T H H B T
5 Future FC 27 10 11 6 28 20 8 41 H H T T B T
6 Enppi 26 11 7 8 32 24 8 40 T B H T H T
7 Smouha SC 26 10 9 7 29 27 2 39 B T H B T H
8 Ceramica Cleopatra FC 26 10 7 9 40 30 10 37 B T B B B T
9 Al-Ittihad Alexandria 27 9 9 9 28 34 -6 36 T B H B B B
10 Zamalek 21 10 4 7 31 21 10 34 H T T B T B
11 Talaea EI-Gaish 26 8 10 8 23 26 -3 34 H H T B H B
12 Ismaily 28 7 10 11 28 32 -4 31 H B H H T B
13 El Gounah 28 7 10 11 27 39 -12 31 H B B H B B
14 NBE SC 27 7 6 14 40 41 -1 27 H T B H H T
15 Pharco 27 5 10 12 26 38 -12 25 H H B H B T
16 Baladiyet El Mahallah 26 6 4 16 24 53 -29 22 B B T B B B
17 El Mokawloon El Arab 25 4 7 14 23 40 -17 19 T B H B T B
18 El Daklyeh 27 3 9 15 14 32 -18 18 H B T B B T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: