Kết quả Haras El Hedoud vs Petrojet, 02h30 ngày 12/03

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1

  • Haras El Hedoud vs Petrojet: Diễn biến chính

  • 11'
    Rafaat Khalil Penalty cancelled
    0-0
  • 15'
    Abdelrahman Gouda
    0-0
  • 18'
    Emeka Christian Eze
    0-0
  • 24'
    Abdelrahman Gouda
    0-0
  • 25'
    Abdo Gouda Card changed
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Rashad El Metwaly
  • 30'
    0-2
    goal Khaled Aboziada (Assist:Rashad El Metwaly)
  • 43'
    0-2
    Adham Hamed
  • 52'
    0-2
    Mahmoud Kenawi
  • 63'
    0-2
    Mohamed Tawfik
  • 65'
    Mohamed El Deghemy
    0-2
  • 70'
    Mahmoud Mamdouh (Assist:Mohamed Farouk) goal 
    1-2
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Haras El Hedoud vs Petrojet: Số liệu thống kê

  • Haras El Hedoud
    Petrojet
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 44
    Long pass
    32
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ZED FC 1 1 0 0 3 0 3 24 T
2 Talaea EI-Gaish 1 0 0 1 0 1 -1 21 B
3 El Gounah 1 1 0 0 2 0 2 20 T
4 Smouha SC 1 0 0 1 0 2 -2 20 B
5 Al-Ittihad Alexandria 1 0 0 1 0 2 -2 18 B
6 Ghazl El Mahallah 1 0 0 1 0 3 -3 17 B
7 Ismaily 1 1 0 0 1 0 1 15 T
8 Future FC 1 1 0 0 2 0 2 13 T
9 Enppi 0 0 0 0 0 0 0 12

Relegation