Đối đầu NBE SC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 10/5
Kết quả NBE SC vs Pyramids FC Đối đầu NBE SC vs Pyramids FC Phong độ NBE SC gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Pyramids FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Pyramids FC trước đây
- 29/03/2025Pyramids FC4 - 0NBE SC3 - 0L
- 04/07/2023NBE SC0 - 3Pyramids FC0 - 2L
- 27/11/2022NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 1L
- 22/11/2024Pyramids FC3 - 1NBE SC0 - 1L
- 25/04/2024Pyramids FC3 - 2NBE SC1 - 0L
- 25/09/2023NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 0L
- 13/03/2023NBE SC2 - 1Pyramids FC1 - 0W
- 23/11/2022Pyramids FC2 - 0NBE SC0 - 0L
- 27/07/2022Pyramids FC1 - 0NBE SC0 - 0L
- 24/02/2022NBE SC0 - 1Pyramids FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
NBE SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 29 | T B T H H |
2 | El Gounah | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T H T B |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 23 | B H T H |
4 | Talaea EI-Gaish | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 23 | B B H H |
5 | Smouha SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 23 | B B H H H |
6 | Enppi | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 21 | T T B T |
7 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
8 | Future FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 19 | T B T T |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: