Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haras El Hedoud vs NBE SC, 00h00 ngày 14/5
Kết quả Haras El Hedoud vs NBE SC Đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC Phong độ Haras El Hedoud gần đây Phong độ NBE SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Haras El Hedoud vs NBE SC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC trước đây
- 04/03/2025NBE SC2 - 1Haras El Hedoud0 - 0L
- 20/04/2023NBE SC1 - 0Haras El Hedoud1 - 0L
- 24/12/2022Haras El Hedoud2 - 1NBE SC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs NBE SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haras El Hedoud và NBE SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
2 | El Gounah | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 27 | T T H T B B |
3 | Talaea EI-Gaish | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 26 | B B H H T |
4 | Enppi | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T B T T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 24 | B H T H H |
6 | Smouha SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 23 | B B H H H B |
7 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 21 | B T B B H |
8 | Future FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 20 | T B T T H |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: