Đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC, 00h00 ngày 28/1
Kết quả Haras El Hedoud vs Future FC Đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC Phong độ Haras El Hedoud gần đây Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Haras El Hedoud vs Future FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC trước đây
- 01/05/2023Haras El Hedoud0 - 1Future FC0 - 1L
- 16/02/2023Future FC1 - 0Haras El Hedoud0 - 0L
- 20/10/2022Haras El Hedoud0 - 2Future FC0 - 0L
- 15/02/2018Haras El Hedoud2 - 1Future FC1 - 0W
- 12/10/2017Future FC1 - 0Haras El Hedoud0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haras El Hedoud (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Haras El Hedoud (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
Thắng: là số trận Haras El Hedoud thắng
Bại: là số trận Haras El Hedoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haras El Hedoud và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
4 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
12 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: